logo

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CƠ ĐIỆN HTS

Từ viết tắt trong bản vẽ thiết kế điều hòa không khí thông gió

STT Cụm từ viết tắt Nghĩa chuyên ngành HVAC
01 A/P Access Panel Cửa thăm 
02 AFLV  Automatic Flow-Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động
03 AHU  Air-Handling Unit Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU
04 ATT Attenuator Bộ tiêu âm
05 AV Air Valve Van xả khí
06 BMS  Building Management System Hệ thống quản lý tòa nhà
07 CAV Constant Air Volume Lượng không khí không đổi
08 CBV  Calibrated Balancing Valve Van cân bằng hiệu chỉnh
09 CDP Condensate Drain Pipe Ống thoát nước ngưng
10 CHW Chilled Water Nước lạnh (chiller)
11 CHWR  Chilled-Water Return Pipe Đường ống hồi nước lạnh
12 CHWS  Chilled-Water Supply Pipe Đường ống cấp nước lạnh
13 CHWST  Chilled-Water Supply Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh
14 CT  Cooling Tower Tháp giải nhiệt
15 CV Check Valve Van nước 1 chiều
16 CW  Condenser Water Nước giải nhiệt của tháp
17 CWRT  Condenser Return Temperature Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt
18 DCP  District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
19 DDC  Direct Digital Control Bộ điều khiển kỹ thuật số trực tiếp
20 DP  Differential Pressure Chênh lệch áp suất
21 DPCV Different Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp
22 DX  Direct Expansion Kiểu coil lạnh DX
23 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải
24 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió
25 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải
26 EAL Exhuast Air Louver Miệng thải gió đặt ngoài
27 FA From Above Từ phía trên
28 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi
29 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió
30 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi
31 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió tươi đặt ngoài
32 FAS  Fire Alarm System Hệ thống báo cháy trung tâm
33 FB From Below Từ phía dưới
34 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU
35 FCU Fan-Coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU
36 FD Fire Damper Van chặn lửa
37 FFU Fan Filter Unit Hộp lọc khí sạch
38 FRD Fire Rated Duct Đường ống chịu nhiệt/ lửa
39 FS Face Size Kích thước mặt
40 FSD Fire Smoke Damper Van ngăn khói, lửa
41 HIU Heat Interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước
42 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt
43 HWRU Heat Wheel Recovery Unit Bộ trao đổi không khí
với bánh xe hồi nhiệt
44 HX  Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt
45 I/O  Input/Output Đầu vào /đầu ra
46 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng
47 IV Isolate Valve Van cô lập
48 JF Jetfan Quạt kiểu đẩy gió jetfan
49 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp
50 KSD Kitchen Supply Duct Đường ống cấp gió bếp
51 LTHW Low-Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp
52 MAU Make Up Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi 
53 MCD Motorised Control Damper Van gió điều khiển điện
54 NRD Non Return Damper Van 1 chiều
55 NS Nect Size Kích thước cổ
56 OA Outdoor Air Into Building Không khí ngoài trời vào tòa nhà
57 PAD Pre-Cooled Air Duct Đường ống gió làm lạnh sơ cấp
58 PAU Primary Air Unt Bộ xử lý không khí sơ cấp gió tươi
59 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt
60 PICV  Pressure Independent Control Valve Van điều khiển áp suất độc lập
(van 3 trong 1)
61 PRD Pressure Relief Damper Van xả áp
62 PSV  Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất
63 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi
64 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi
65 REF Refrigerant Pipe Ống ga lạnh
66 RTD  Resistive Temperature Detector Đầu dò nhiệt độ điện trở
67 RTU Roof Top Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái
68 SAD Supply Air Duct Đường ống gió cấp
69 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp
70 SAT  Supply Air Temperature Nhiệt độ gió cấp
71 SD Smoke Damper Van ngăn khói
72 SED Smoke Extract Duct Đường ống xả khói
73 TA To Above Lên phía trên
74 TB To Below Đi xuống dưới
75 TED Toilet Extract Duct Đường ống thải gió nhà vệ sinh
76 TES  Thermal Energy Storage Bình trữ lạnh
77 VAV Variable Air Volume Lượng không khí biến đổi
78 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió
79 VFD Variable-Frequency Drive Biến tần
80 VRF Variable Refrigerant Flow Hệ thống lạnh VRF/VRV
81 VSD Variable-Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ

Nguồn: Kỹ Sư Vương Cam

Chia sẻ:
Map