• Tiếng Việt
  • English
  • 23/04/2024

    Những cụm từ tiếng anh hay gặp nhất trong các tài liệu HVAC

    STT Cụm Từ Tiếng Anh Nghĩa Chuyên Ngành HVAC
    1 Access Panel Lỗ Thăm Trần
    2 Air Absorption Coefficients Hệ Số Hấp Thụ Không Khí
    3 Air Barrier Systems Hệ Thống Ngăn Gió
    4 Air Change Hệ Số Trao Đổi Gió
    5 Air Density Mật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí
    6 Air Density Friction Mật Độ Ma Sát Không Khí
    7 Air Diffuser Miệng Cấp Gió Khuếch Tán
    8 Air Filter Bộ Lọc Không Khí
    9 Air Grill Miệng Gió
    10 Air Leakage Rò Rỉ Không Khí
    11 Air Outlets Đầu Thổi Gió
    12 Air Quality Chất Lượng Không Khí
    13 Air Terminal Units Các Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió
    14 Air Volume Lưu Lượng Không Khí
    15 Air-Handling Units AHU
    16 Ambient Temperature Nhiệt Độ Xung Quanh
    17 Authority Standard Tiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước
    18 Beam Cây Đà
    19 Belt Drive Fans Quạt Truyền Động Trực Tiếp
    20 Blow-Thru Thổi
    21 Breathing Zone Vùng Thở
    22 Brich Wall Tường Gạch
    23 Canopy Mái Che, Mái Hiên
    24 Ceiling Diffusers Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/
    Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng
    25 Ceiling Height Chiều Cao Trần
    26 Ceiling Mounted Fan Quạt Gắn Trần
    27 Celing Concealed Type Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần
    28 Centrifugal Ly Tâm
    29 Climate Vùng Khí Hậu
    30 Comfort Zone Vùng Tiện Nghi
    31 Commissioning Vận Hành
    32 Concept Design Thiết Kế Ý Tưởng
    33 Concrete Wall Tường Bê Tông
    34 Constant Fan, Intermittent Fan Quạt Lưu Lượng Không Đổi
    35 Constant-Volume Primary Lưu Lượng Sơ Cấp
    36 Construction Site Công Trường
    37 Cooling Coefficient Hệ Số Làm Lạnh
    38 Cooling Coil Coil Làm Lạnh
    39 Cooling Tower Tháp Giải Nhiệt
    40 Corrosion Resistance Chống Ăn Mòn
    41 Dampers Van Chỉnh
    43 Dehumidifiers Khử Ẩm
    44 Detailed Design Thiết Kế Kỹ Thuật
    49 Differential Pressure Control Valve (DPCV) Van Nước Chênh Áp
    42 Direct Digital Control (DDC) Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp
    45 Direct Drive Fans Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa)
    46 Diverging/ Converging Tee Gót Giày Ra Ống Vuông
    47 Diversity Hệ Số Đồng Thời
    48 Double Grille Miệng Gió 2 Lớp
    50 Drainage Nước Xả
    51 Draw-Thru Hút
    52 Dual Duct, Constant Volume Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép
    53 Duct Heat Losses Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió
    54 Duct Heat Transfer Nhiệt Truyền Qua Ống Gió
    55 Duct Insulation Cách Nhiệt Đường Ống Gió
    56 Duct Leakage Rò Rỉ Đường Ống Gió
    57 Duct Liner Đường Ống Gió
    58 Duct Pressure Loss Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió
    59 Duct Silencers Tiêu Âm Ống Gió
    60 Duty Pump Bơm Chạy Chính
    61 Economizer Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt
    62 Egg Miệng Gió Sọt Trứng
    63 Elbow 90⁰ Co 90⁰
    64 Enclosed Parking Garage Ventilation Thông Gió Cho Hầm Xe Kín
    65 Energy Recovery Thu Hồi Năng Lượng
    66 Equal Friction Tổn Thất Tương Đối
    67 Equipment Foundation Bệ Móng Thiết Bị
    68 Equipment Plinth Chân Thiết Bị
    69 Exhaust Systems Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút
    70 Expansion Tank Bình Giãn Nở
    71 Fabric Duct Ống Gió Vải
    72 Fan Pressurization Quạt Tạo Áp
    73 Fan-Coil Units FCU
    74 Fiberglass Lining Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh
    75 Filters Lưới Lọc
    76 Fire Damper (FD) Van Chặn Lửa
    77 Flat – Oval Duct Đường Ống Gió Oval
    78 Flexible Duct Ống Gió Mềm
    79 Flexible Duct + Insulation Ống Gió Mềm Cách Nhiệt
    80 Floor-To-Ceiling Height Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong
    81 Full Load Đầy Tải
    82 Gypsum Board/ Wall Tường Hoặc Tấm Thạch Cao
    83 Heat Gains Gia Tăng Nhiệt
    84 Heat Loss Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt
    85 Heat Pumps Bơm Nhiệt
    86 Heat Recovery Thu Hồi Nhiệt
    87 Heat Wheel Recovery Unit Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác
    88 Heating Coefficient Hệ Số Sưởi
    89 Hood Chụp Hút
    90 Humidifier Tăng Ẩm
    91 Humidity Control Kiểm Soát Ẩm
    92 Indoor Air Quality Chất Lượng Không Khí Trong Phòng
    93 Infiltration Sự Xâm Nhập
    94 Inline Fan Quạt Hướng Trục
    95 Insertion Loss Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh
    96 Jet Nozzle Đầu Thổi Gió
    97 Leakage Sự Rò Rỉ
    98 Linear Ceiling Grille Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang
    99 Linear Slot Diffuser Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài
    100 Lined Round Ducts Đường Ống Gió Tròn
    101 Load Calculation Tính Tải
    102 Loss Coefficients Hệ Số Tổn Thất
    103 Louvers Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời
    104 Mark-Up Air Unit Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi
    105 Metal Duct Ống Gió Kim Loại
    106 Moisture Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu
    108 Motorized Damper (MD) Van Chỉnh Gió Điện
    107 Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) Van Chặn Lửa/ Khói Điện
    109 Multi−Zone Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực
    110 Natural Ventilation Thông Gió Tự Nhiên
    111 Negative Air Gió Áp Âm
    112 Non-Return Damper (NRD) Van 1 Chiều
    113 Occupancy Heat Load Mật Độ Tải Nhiệt Của Người
    114 Off Coil Nhiệt Độ Gió Sau Coil
    115 On Coil Nhiệt Độ Gió Trước Coil
    116 Opening Floor Lỗ Mở Sàn
    117 Opposite Blade Damper (OBD) Van Chỉnh Gió Tại Miệng
    118 Optimization Sự Tối Ưu Hóa
    119 Outdoor Air Intake Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời
    120 Outside Airflows Lưu Lượng Gió Ngoài Trời
    121 Parallel Blades Van Chỉnh Gió Cánh Song Song
    122 Partition Vách Ngăn
    123 Peak Cooling Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh
    124 Penetration Lỗ Xuyên Tường
    125 Plate Heat Exchanger (PHE) Tấm Trao Đổi Nhiệt
    127 Plenum Khoảng Trong Trần Laphong
    128 Pollutant Chất Gây Ô Nhiễm
    129 Positive Air Gió Áp Dương
    130 Pressure Drop Duct Silencers Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm
    126 Pressure Independent Control Valve (PICV) Van Nước 3 Trong 1
    131 Pressure Losses Tổn Thất Áp Lực
    132 Pressure Relief Damper (PRD) Van Xả Áp
    133 Primary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp
    134 Radiators Bộ Tản Nhiệt Sưởi
    135 Rectangular Duct Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng
    136 Rectangular Duct Silencer Ống Gió Thẳng Tiêu Âm
    137 Rectangular Straight Tee Chạc 3/ 3 Ngã
    138 Rectangular Tee Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm
    139 Rectangular To Round Transition Vuông Chuyển Tròn
    140 Rectangular Transition Giảm/ Tăng Ống Gió
    141 Residential Căn Hộ, Nhà Riêng
    142 Return Air Inlet Đầu Hồi Gió
    143 Rooftop Đặt Mái
    144 Room Air Conditioners Điều Hòa Không Khí Phòng
    145 Round Ceiling Diffuser Miệng Gió Tròn
    146 Round Duct Ống Gió Tròn
    147 Schematic Design Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở
    148 Secondary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp
    149 Similar Zone Vùng Tương Tự
    150 Simulation Mô Phỏng
    151 Single Deflection Grilles Miệng Gió Lá Sách
    152 Single Grille Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh
    153 Single Zone Một Zone
    154 Sleeve Ống Lót Xuyên Tường
    155 Slot Diffuser Miệng Gió Dạng Khe Dài
    156 Smoke Dampers Van Điều Tiết Chặn Khói
    157 Smoke-Control Systems Hệ Thống Điều Khiển Khói
    158 Smooth−Radius Co Tròn
    159 Sound Traps Bộ Lọc Âm Thanh
    160 Split System Hệ Máy Lạnh Cục Bộ
    161 Square Elbows Co Vuông
    162 Stand By Pump Bơm Dự Phòng
    163 Static Pressure Áp Suất Tĩnh
    164 Steam Coil Dàn Coil Hơi Nóng
    165 Steam Supply Cấp Hơi Nóng
    166 Straight Round Ducts Ống Gió Tròn Thẳng
    167 Supply Air Outlet Đầu Cấp Gió
    168 Supply Air System Hệ Thống Cấp Gió
    169 Temperature Sensor Cảm Biến Nhiệt Độ
    170 Terminal Box Hộp Chia Gió
    171 Thermal Comfort Sự Thích Nghi Nhiệt
    172 Thickness Độ Dày
    173 Variable Air Volume (VAV) VAV Box
    174 Velocity Vận Tốc
    175 Vibration Isolator Bộ Giảm Chấn
    176 Volume Control Damper (VCD) Van Chỉnh Gió
    177 Wall Mounted Quạt Gắn Tường

    Nguồn: Kỹ Sư Vương Cam

    Bạn đang là sinh viên, kỹ sư, quản lý cơ điện đang muốn đột phá kiến thức và tìm hiểu các khóa học tại Trung Tâm Đào Tạo Cơ Điện HTS?

    Tư vấn miễn phí