logo

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CƠ ĐIỆN HTS

Từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió

229 thuật ngữ tiếng anh/ từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC Abbreviations) đã dịch nghĩa tiếng Việt - Cập nhật đầy đủ và mới nhất năm 2023

STT

TỪ VIẾT TẮT

Abbreviation

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH HVAC

Term

NGHĨA TIẾNG VIỆT

1 A/P or AP Access Panel Cửa thăm
2 AL Acoustical Louver Louver giảm ồn
3 AC Air Conditioning Điều hòa không khí
4 ACU Air Conditioning Unit Máy lạnh
5 ADL Air Discharge Louver Miệng xả gió chắn mưa ngoài trời
6 AF Air Filter Bộ lọc không khí
7 AG Air Grille Miệng gió
8 AHU Air Handling Unit Thiết bị xử lý không khí
9 AIL Air Intake Louver Miệng lấy gió chắn mưa ngoài trời
10 APD Air Pressure Drop Tổn thấp áp không khí
11 ATG Air Transfer Grille Miệng xả gió không gian liền kề
12 AV Air Valve Van xả khí
13 ALF Aluminium Filter Fin lọc bằng nhôm
14 ATT Attenuator Bộ tiêu âm
15 AAV Automatic Air Vent Van xả khí tự động
16 AFLV Automatic Flow-Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động
17 ATC Automatic Temperature Control Bộ điều khiển nhiệt độ tự động
18 BDD Backdraft Damper Van gió một chiều
19 BTP Booster Pump Bơm tăng áp
20 BOD Bottom Of Duct Khoảng cách từ đáy ống gió
21 BOP Bottom Of Pipe Khoảng cách từ đáy ống nước
22 BAS Building Automation System Hệ thống tự động hóa tòa nhà
23 BMS Building Management System Hệ thống quản lý tòa nhà
24 CBV Calibrated Balance Valve Van cân bằng hiệu chỉnh
25 CAP Capacity Công suất
26 CO2 Carbon Dioxide Khí carbonic
27 CD Ceiling Diffuser Cửa gió khuếch tán gắn trần
28 COP Center Of The Pipe Cao độ tính từ tâm ống
so với cao độ sàn bê tông
29 CV Check Valve Van nước 1 chiều
30 CHW Chilled Water Nước lạnh (chiller)
31 CHWSP Chilled Water Secondary Pump Bơm nước lạnh thứ cấp
32 CHWP Chilled-Water Pump Bơm nước lạnh/ bơm nước lạnh chiller
33 CHWR Chilled-Water Return Đường nước lạnh hồi
34 CHWRT Chilled-Water Return Temperature Nhiệt độ đường nước lạnh hồi
35 CHWS Chilled-Water Supply Nước lạnh cấp đi
36 CHWST Chilled-Water Supply Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh
37 C/W Complete With Kèm theo/ kèm với
38 COMP. Compressor Máy nén
39 CRAC Computer Room Air Conditioning Thiết bị điều hòa chính xác
cho phòng datacenter/ server
40 CDP Condensate Drain Piping Ống thoát nước ngưng
41 CWR Condensate Water Return Nước giải nhiệt hồi về
42 CW Condenser Water Nước giải nhiệt
43 CWF Condenser Water Flow Nước giải nhiệt đi
44 CWL Condenser Water Loop Vòng nước giải nhiệt
45 CWP Condenser Water Piping Đường ống nước giải nhiệt
46 CWP Condenser Water Pump Bơm giải nhiệt/ bơm nước ngưng
47 CWRT Condenser Water Return Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt hồi về
48 CWS Condenser Water Supply Nước giải nhiệt cấp đi
49 CWST Condenser Water Supply Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt cấp đi
50 CWT Condenser Water Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt
51 CDU or CU Condensing Unit Giàn ngưng tụ/ dàn nóng
52 CAV Constant Air Volume Lượng không khí không đổi
53 CAV Box Constant Air Volume Box Bộ điều khiển lưu lượng gió cố định
54 CER Controlled-Environment Room Phòng được kiểm soát
điều kiện không khí
55 CC Cooling Coil Coil lạnh
56 CT Cooling Tower Tháp giải nhiệt
57 DP Differential Pressure Chênh lệch áp suất
58 DPCV Differential Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp
59 DPS Differential Pressure Sensor Cảm biến hiệu áp suất
60 DPT Differential Pressure Transmitter Truyền tín hiệu chênh áp suất
61 DTC Differential Temperature Controller Bộ điều khiển chênh lệch nhiệt độ
62 DDC Direct Digital Control Bộ điều khiển kỹ thuật số
63 DX Direct Expansion Kiểu coil lạnh DX
64 DCP District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
65 DHW Domestic Hot-Water Hệ thống nước nóng dân dụng
66 DG Door Grille Cửa loại grille/ cửa gió
67 D Drain Nước xả
68 DP Drain Piping Đường ống nước ngưng/ nước xả
69 DB Dry Bulb Nhiệt độ bầu khô
70 EAC Electronic Air Cleaner Thiết bị lọc khí điện tử
71 EPIV Electronic Pressure Independent Valve Van điện tử điều khiển áp độc lập
72 ESF Electrostatic Air Filter Lọc không khí tĩnh điện
73 EM Emergency Mode Chế độ khẩn cấp
74 EAT Entering Air Temperature Nhiệt độ đầu vào
75 EWT Entering Water Temperature Nhiệt độ nước vào
76 EA Exhaust Air Gió thải
77 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải
78 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió
79 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải
80 EAL Exhaust Air Louver Miệng thải gió đặt ngoài
81 EAR Exhaust Air Register Cửa hút gió có điều chỉnh
82 ET Expansion Tank Bình giãn nở
83 ESP External Static Pressure Áp suất tĩnh/ áp suất tĩnh bên ngoài
84 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU
85 FFU Fan Filter Unit Hộp lọc khí sạch
86 FCU Fan-Coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU
87 FFL Finished Floor Level Cao độ tính từ sàn hoàn thiện
88 FAS Fire Alarm System Hệ thống báo cháy trung tâm
89 FD Fire Damper Van chặn lửa/ van ngăn cháy
90 FSD Fire Smoke Damper Van ngăn khói, lửa
91 FRD Fire-Rated Duct Đường ống chịu nhiệt/ lửa
92 FLR Floor Sàn
93 FSFCU Floor-Standing Fan Coil Unit Dàn lạnh đặt sàn
94 FS Flow Switch Công tắc dòng
95 FDCT Forced-Draft Cooling Tower Tháp giải nhiệt loại chủ động
96 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi
97 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió tươi
98 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi
99 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió tươi đặt ngoài
100 FA From Above Từ phía trên
101 FB From Below Từ phía dưới
102 GSHP Ground-Source Heat Pumps Hệ thống bơm nhiệt
trao đổi nhiệt lòng đất
103 HE or HEX Heat Exchanger Dàn trao đổi nhiệt
104 HX Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt
105 HIU Heat Interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước
106 HP Heat Pump Bơm nhiệt
107 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt
108 HRHP Heat Recovery Heat Pump Bơm nhiệt trao đổi nhiệt
109 HRU Heat Recovery Unit Thiết bị trao đổi nhiệt gió
110 HRW Heat Recovery Wheel Bánh xe hồi nhiệt
111 HRWU Heat Recovery Wheel Unit Thiết bị trao đổi không khí
với bánh xe hồi nhiệt
112 HW Heat Wheel Bánh xe nhiệt
113 HC or H/C Heating Coil Dàn ống sưởi/ giàn sưởi ấm
114 H/L High Level Cao độ trên cao
115 HEPA High-Efficiency Particulate Air Cấp độ lọc bụi hiệu suất cao
116 HTS High-Temperature Sensor Đầu cảm biến nhiệt độ cao
117 HWS Hot Water Supply Nước nóng cấp đi
118 HWR Hot-Water Return Nước nóng hồi về
119 H Humidity Sensor Cảm biến độ ẩm
120 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng
121 IV Isolating Valve Van cô lập/ van chặn
122 K/E Kitchen Exhaust Thải bếp
123 KEF Kitchen Exhaust Fan Quạt hút thải bếp/ quạt thải bếp
124 KEH Kitchen Exhaust Hood Chụp hút bếp
125 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp
126 KSD Kitchen Supply Duct Đường ống cấp gió bếp
127 LH Latent Heat Nhiệt ẩn
128 LAT Leaving Air Temperature Nhiệt độ gió đầu ra/ nhiệt độ gió đi ra
129 LWT Leaving Water Temperature Nhiệt độ nước rời khỏi
130 LPF Lift Pressurization Fan Quạt tạo áp thang máy
131 LBG Linear Bar Grille Miệng gió dài kiểu linear
132 LSD Linear Slot Diffuser Miệng gió dài kiểu slot
133 L/L Low Level Cao độ dưới thấp
134 LTHW Low-Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp
135 MAU Makeup Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi
136 MW Makeup Water Nước cấp bổ sung
137 VD Manual Volume Damper Van gió điều khiển bằng tay
138 MD Motorized Damper Van gió điều khiển bằng động cơ
139 MFD Motorized Fire Damper Van ngăn cháy lan điều khiển điện
140 MMD Motorized Modulating Damper Van gió điều chỉnh tỷ lệ
141 MVCD Motorized Volume Control Damper Van gió điều khiển điện
142 DN Nominal Diameter Đường kính danh định
143 NRD Non-Return Damper Van gió 1 chiều
144 NM Normal Mode Thông thường
145 NC Normally Closed Thường đóng
146 NO Normally Open Thường mở
147 N/A Not Applicable Không áp dụng
148 OED Open-End Duct Đầu bịt ống gió
149 OBD Opposed Blade Damper Van chỉnh gió cánh đối xứng
150 OA Outdoor Air Ngoài trời
151 OAL Outdoor Air Louver Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời
152 OG Outdoor Grille Miệng gió đặt ngoài trời
153 OL Outdoor Louver Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời
154 OA Outside Air Gió ngoài trời/ gió tươi
155 OAD Outside Air Damper Van gió đặt ngoài
156 OAG Outside Air Grille Cửa gió ngoài loại grille
157 OAI Outside Air Intake Lấy gió ngoài trời
158 OAT Outside Air Temperature Nhiệt độ ngoài trời
159 PTAC Packaged Terminal Air Conditioner Máy lạnh kiểu nguyên khối
160 PTHP Packaged Terminal Heat Pump Bơm nhiệt kiểu nguyên khối
161 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt
162 PG Pressure Gause Áp kế
163 PRD Pressure Relief Damper Van xả áp
164 PRV Pressure Relief Valve Van giảm áp
165 PS Pressure Sensor Cảm biến áp suất
166 PSV Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất
167 PICV Pressure-Independent Control Valve Van điều khiển áp suất độc lập
(van 3 trong 1)
168 PAD Pressurization Air Duct Ống gió hệ thống tạo áp
169 PAU Primary Air Unit Thiết bị xử lý không khí sơ cấp gió tươi
và làm lạnh sơ bộ
170 PCHWP Primary Chilled-Water Pump Bơm nước lạnh sơ cấp
171 REF Refrigerant Pipe Ống gas lạnh
172 RTU Refrigerant Transfer Unit Thiết bị chuyển gas
173 RH Relative Humidity Độ ẩm tương đối
174 RAF or RLAF Relief Air Fan Quạt gió hồi/ quạt xả áp
175 RV Relief Valve Van xả
176 RTD Resistive Temperature Detector Đầu dò nhiệt độ điện trở
177 RA Return Air Gió hồi
178 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi
179 RAF Return Air Fan Quạt hồi gió
180 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi
181 RAT Return Air Temperature Nhiệt độ gió hồi
182 RTU Rooftop Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái
183 RD Round Air Diffuser Miệng gió tròn
184 RCD Round Ceiling Diffuser Miệng gió khuếch tán kiểu tròn
185 STL Sand Trap Louvres Miệng gió ngăn mưa kiểu có bẫy cát
186 SH Sensible Heat Nhiệt hiện
187 SOV Shut Off Valve Van đóng ngắt
188 SFDD Single-Fan, Dual-Duct Single-fan, dual-duct (SFDD) system
189 SD Smoke Damper Van ngăn khói
190 SD Smoke Detector Đầu cảm biến khói
191 SEF Smoke Exhaust Fan Quạt hút khói sự cố
192 SEF Smoke Extract Fan Quạt xả khói
193 SED Smoke Extraction Duct Đường ống xả khói
194 SSF Smoke-Spill Fan Quạt hút khói trần
195 SP Splitter Damper Van chia gió
196 SCD Square Ceiling Diffuser Cửa cấp gió khuếch tán vuông
197 SPF Staircase Pressurization Fan Quạt tạo áp cầu thang bộ
198 SP Static Pressure Áp suất tĩnh
199 SPS Static Pressure Sensor Cảm biết áp suất tĩnh
200 SAD Supply Air Duct Đường ống gió cấp
201 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp
202 SAR Supply Air Register Vị trí miệng gió cấp
203 SAT Supply Air Temperature Nhiệt độ gió cấp
204 TG Temperature Gauges Nhiệt kế
205 T Temperature Sensor Cảm biến nhiệt độ
206 TES Thermal Energy Storage Bình trữ lạnh
207 THER Thermostat Bộ điều chỉnh nhiệt
208 TA or T/A To Above Lên phía trên
209 TB or T/B To Below Xuống phía dưới
210 T/E Toilet Exhaust Thải vệ sinh
211 TEF Toilet Exhaust Fan Quạt thải gió nhà vệ sinh
212 TDH Total Dynamic Head Cột áp động tổng
213 TAG Transfer Air Grille Miệng chuyển gió
214 TFG. Transfer Grille Miệng chuyển gió
215 ULPA Ultralow-Penetration Air Lỗ xuyên tường
216 UFAD Underfloor Air Distribution Hệ thống cấp gió dưới sàn
217 VAV Variable Air Volume Lượng không khí biến đổi
218 VAV Box Variable Air Volume Box Bộ điều khiển lưu lượng gió biến đổi
219 VRF Variable Refrigerant Flow Hệ thống lạnh VRF/VRV
220 VFD Variable-Frequency Drive Biến tần
221 VSD Variable-Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ
222 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió
223 W.C. Water Column Cột nước
224 WCPU Water Cooled Packaged Unit Máy lạnh cục bộ giải nhiệt nước
225 WPD Water Pressure Drop Tổn thất áp nước
226 WT Water Treatment Xử lý nước
227 WLHP Water-Loop Heat Pump Vòng nước hệ bơm nhiệt
228 WSHP Water-Source Heat Pump Nguồn nước hệ bơm nhiệt
229 WB Wet Bulb Bầu ướt

Chia sẻ:
Map