Khóa học thiết kế hệ thống chữa cháy – báo cháy
28/12/2025 7 Buổi Chủ Nhật - Thứ 4
ĐĂNG KÝ{
23/04/2024
229 thuật ngữ tiếng anh/ từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC Abbreviations) đã dịch nghĩa tiếng Việt – Cập nhật đầy đủ và mới nhất năm 2024
| STT | TỪ VIẾT TẮT
Abbreviation |
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH HVAC
Term |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
| 1 | A/P or AP | Access Panel | Cửa thăm |
| 2 | AL | Acoustical Louver | Louver giảm ồn |
| 3 | AC | Air Conditioning | Điều hòa không khí |
| 4 | ACU | Air Conditioning Unit | Máy lạnh |
| 5 | ADL | Air Discharge Louver | Miệng xả gió chắn mưa ngoài trời |
| 6 | AF | Air Filter | Bộ lọc không khí |
| 7 | AG | Air Grille | Miệng gió |
| 8 | AHU | Air Handling Unit | Thiết bị xử lý không khí |
| 9 | AIL | Air Intake Louver | Miệng lấy gió chắn mưa ngoài trời |
| 10 | APD | Air Pressure Drop | Tổn thấp áp không khí |
| 11 | ATG | Air Transfer Grille | Miệng xả gió không gian liền kề |
| 12 | AV | Air Valve | Van xả khí |
| 13 | ALF | Aluminium Filter | Fin lọc bằng nhôm |
| 14 | ATT | Attenuator | Bộ tiêu âm |
| 15 | AAV | Automatic Air Vent | Van xả khí tự động |
| 16 | AFLV | Automatic Flow-Limiting Valve | Van giới hạn dòng chảy tự động |
| 17 | ATC | Automatic Temperature Control | Bộ điều khiển nhiệt độ tự động |
| 18 | BDD | Backdraft Damper | Van gió một chiều |
| 19 | BTP | Booster Pump | Bơm tăng áp |
| 20 | BOD | Bottom Of Duct | Khoảng cách từ đáy ống gió |
| 21 | BOP | Bottom Of Pipe | Khoảng cách từ đáy ống nước |
| 22 | BAS | Building Automation System | Hệ thống tự động hóa tòa nhà |
| 23 | BMS | Building Management System | Hệ thống quản lý tòa nhà |
| 24 | CBV | Calibrated Balance Valve | Van cân bằng hiệu chỉnh |
| 25 | CAP | Capacity | Công suất |
| 26 | CO2 | Carbon Dioxide | Khí carbonic |
| 27 | CD | Ceiling Diffuser | Cửa gió khuếch tán gắn trần |
| 28 | COP | Center Of The Pipe | Cao độ tính từ tâm ống so với cao độ sàn bê tông |
| 29 | CV | Check Valve | Van nước 1 chiều |
| 30 | CHW | Chilled Water | Nước lạnh (chiller) |
| 31 | CHWSP | Chilled Water Secondary Pump | Bơm nước lạnh thứ cấp |
| 32 | CHWP | Chilled-Water Pump | Bơm nước lạnh/ bơm nước lạnh chiller |
| 33 | CHWR | Chilled-Water Return | Đường nước lạnh hồi |
| 34 | CHWRT | Chilled-Water Return Temperature | Nhiệt độ đường nước lạnh hồi |
| 35 | CHWS | Chilled-Water Supply | Nước lạnh cấp đi |
| 36 | CHWST | Chilled-Water Supply Temperature | Nhiệt độ nước cấp lạnh |
| 37 | C/W | Complete With | Kèm theo/ kèm với |
| 38 | COMP. | Compressor | Máy nén |
| 39 | CRAC | Computer Room Air Conditioning | Thiết bị điều hòa chính xác cho phòng datacenter/ server |
| 40 | CDP | Condensate Drain Piping | Ống thoát nước ngưng |
| 41 | CWR | Condensate Water Return | Nước giải nhiệt hồi về |
| 42 | CW | Condenser Water | Nước giải nhiệt |
| 43 | CWF | Condenser Water Flow | Nước giải nhiệt đi |
| 44 | CWL | Condenser Water Loop | Vòng nước giải nhiệt |
| 45 | CWP | Condenser Water Piping | Đường ống nước giải nhiệt |
| 46 | CWP | Condenser Water Pump | Bơm giải nhiệt/ bơm nước ngưng |
| 47 | CWRT | Condenser Water Return Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt hồi về |
| 48 | CWS | Condenser Water Supply | Nước giải nhiệt cấp đi |
| 49 | CWST | Condenser Water Supply Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt cấp đi |
| 50 | CWT | Condenser Water Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt |
| 51 | CDU or CU | Condensing Unit | Giàn ngưng tụ/ dàn nóng |
| 52 | CAV | Constant Air Volume | Lượng không khí không đổi |
| 53 | CAV Box | Constant Air Volume Box | Bộ điều khiển lưu lượng gió cố định |
| 54 | CER | Controlled-Environment Room | Phòng được kiểm soát điều kiện không khí |
| 55 | CC | Cooling Coil | Coil lạnh |
| 56 | CT | Cooling Tower | Tháp giải nhiệt |
| 57 | DP | Differential Pressure | Chênh lệch áp suất |
| 58 | DPCV | Differential Pressure Control Valve | Van điều khiển chênh áp |
| 59 | DPS | Differential Pressure Sensor | Cảm biến hiệu áp suất |
| 60 | DPT | Differential Pressure Transmitter | Truyền tín hiệu chênh áp suất |
| 61 | DTC | Differential Temperature Controller | Bộ điều khiển chênh lệch nhiệt độ |
| 62 | DDC | Direct Digital Control | Bộ điều khiển kỹ thuật số |
| 63 | DX | Direct Expansion | Kiểu coil lạnh DX |
| 64 | DCP | District Cooling Plant | Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm |
| 65 | DHW | Domestic Hot-Water | Hệ thống nước nóng dân dụng |
| 66 | DG | Door Grille | Cửa loại grille/ cửa gió |
| 67 | D | Drain | Nước xả |
| 68 | DP | Drain Piping | Đường ống nước ngưng/ nước xả |
| 69 | DB | Dry Bulb | Nhiệt độ bầu khô |
| 70 | EAC | Electronic Air Cleaner | Thiết bị lọc khí điện tử |
| 71 | EPIV | Electronic Pressure Independent Valve | Van điện tử điều khiển áp độc lập |
| 72 | ESF | Electrostatic Air Filter | Lọc không khí tĩnh điện |
| 73 | EM | Emergency Mode | Chế độ khẩn cấp |
| 74 | EAT | Entering Air Temperature | Nhiệt độ đầu vào |
| 75 | EWT | Entering Water Temperature | Nhiệt độ nước vào |
| 76 | EA | Exhaust Air | Gió thải |
| 77 | EAD | Exhaust Air Duct | Đường ống gió thải |
| 78 | EAF | Exhaust Air Fan | Quạt thải gió |
| 79 | EAG | Exhaust Air Grille | Miệng gió thải |
| 80 | EAL | Exhaust Air Louver | Miệng thải gió đặt ngoài |
| 81 | EAR | Exhaust Air Register | Cửa hút gió có điều chỉnh |
| 82 | ET | Expansion Tank | Bình giãn nở |
| 83 | ESP | External Static Pressure | Áp suất tĩnh/ áp suất tĩnh bên ngoài |
| 84 | FC | Fan Coil Controller | Bộ điều khiển FCU |
| 85 | FFU | Fan Filter Unit | Hộp lọc khí sạch |
| 86 | FCU | Fan-Coil Unit | Thiết bị làm lạnh FCU |
| 87 | FFL | Finished Floor Level | Cao độ tính từ sàn hoàn thiện |
| 88 | FAS | Fire Alarm System | Hệ thống báo cháy trung tâm |
| 89 | FD | Fire Damper | Van chặn lửa/ van ngăn cháy |
| 90 | FSD | Fire Smoke Damper | Van ngăn khói, lửa |
| 91 | FRD | Fire-Rated Duct | Đường ống chịu nhiệt/ lửa |
| 92 | FLR | Floor | Sàn |
| 93 | FSFCU | Floor-Standing Fan Coil Unit | Dàn lạnh đặt sàn |
| 94 | FS | Flow Switch | Công tắc dòng |
| 95 | FDCT | Forced-Draft Cooling Tower | Tháp giải nhiệt loại chủ động |
| 96 | FAD | Fresh Air Duct | Đường ống gió tươi |
| 97 | FAF | Fresh Air Fan | Quạt cấp gió tươi |
| 98 | FAG | Fresh Air Grille | Miệng gió tươi |
| 99 | FAL | Fresh Air Louver | Miệng lấy gió tươi đặt ngoài |
| 100 | FA | From Above | Từ phía trên |
| 101 | FB | From Below | Từ phía dưới |
| 102 | GSHP | Ground-Source Heat Pumps | Hệ thống bơm nhiệt trao đổi nhiệt lòng đất |
| 103 | HE or HEX | Heat Exchanger | Dàn trao đổi nhiệt |
| 104 | HX | Heat Exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
| 105 | HIU | Heat Interface Unit | Thiết bị trao đổi nhiệt nước |
| 106 | HP | Heat Pump | Bơm nhiệt |
| 107 | HRC | Heat Recovery Chiller | Chiller thu hồi nhiệt |
| 108 | HRHP | Heat Recovery Heat Pump | Bơm nhiệt trao đổi nhiệt |
| 109 | HRU | Heat Recovery Unit | Thiết bị trao đổi nhiệt gió |
| 110 | HRW | Heat Recovery Wheel | Bánh xe hồi nhiệt |
| 111 | HRWU | Heat Recovery Wheel Unit | Thiết bị trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt |
| 112 | HW | Heat Wheel | Bánh xe nhiệt |
| 113 | HC or H/C | Heating Coil | Dàn ống sưởi/ giàn sưởi ấm |
| 114 | H/L | High Level | Cao độ trên cao |
| 115 | HEPA | High-Efficiency Particulate Air | Cấp độ lọc bụi hiệu suất cao |
| 116 | HTS | High-Temperature Sensor | Đầu cảm biến nhiệt độ cao |
| 117 | HWS | Hot Water Supply | Nước nóng cấp đi |
| 118 | HWR | Hot-Water Return | Nước nóng hồi về |
| 119 | H | Humidity Sensor | Cảm biến độ ẩm |
| 120 | IS | Insect Screens | Lưới chắn côn trùng |
| 121 | IV | Isolating Valve | Van cô lập/ van chặn |
| 122 | K/E | Kitchen Exhaust | Thải bếp |
| 123 | KEF | Kitchen Exhaust Fan | Quạt hút thải bếp/ quạt thải bếp |
| 124 | KEH | Kitchen Exhaust Hood | Chụp hút bếp |
| 125 | KED | Kitchen Extract Duct | Đường ống thải gió bếp |
| 126 | KSD | Kitchen Supply Duct | Đường ống cấp gió bếp |
| 127 | LH | Latent Heat | Nhiệt ẩn |
| 128 | LAT | Leaving Air Temperature | Nhiệt độ gió đầu ra/ nhiệt độ gió đi ra |
| 129 | LWT | Leaving Water Temperature | Nhiệt độ nước rời khỏi |
| 130 | LPF | Lift Pressurization Fan | Quạt tạo áp thang máy |
| 131 | LBG | Linear Bar Grille | Miệng gió dài kiểu linear |
| 132 | LSD | Linear Slot Diffuser | Miệng gió dài kiểu slot |
| 133 | L/L | Low Level | Cao độ dưới thấp |
| 134 | LTHW | Low-Temperature Hot Water | Nước nóng ở nhiệt độ thấp |
| 135 | MAU | Makeup Air Unit | Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi |
| 136 | MW | Makeup Water | Nước cấp bổ sung |
| 137 | VD | Manual Volume Damper | Van gió điều khiển bằng tay |
| 138 | MD | Motorized Damper | Van gió điều khiển bằng động cơ |
| 139 | MFD | Motorized Fire Damper | Van ngăn cháy lan điều khiển điện |
| 140 | MMD | Motorized Modulating Damper | Van gió điều chỉnh tỷ lệ |
| 141 | MVCD | Motorized Volume Control Damper | Van gió điều khiển điện |
| 142 | DN | Nominal Diameter | Đường kính danh định |
| 143 | NRD | Non-Return Damper | Van gió 1 chiều |
| 144 | NM | Normal Mode | Thông thường |
| 145 | NC | Normally Closed | Thường đóng |
| 146 | NO | Normally Open | Thường mở |
| 147 | N/A | Not Applicable | Không áp dụng |
| 148 | OED | Open-End Duct | Đầu bịt ống gió |
| 149 | OBD | Opposed Blade Damper | Van chỉnh gió cánh đối xứng |
| 150 | OA | Outdoor Air | Ngoài trời |
| 151 | OAL | Outdoor Air Louver | Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời |
| 152 | OG | Outdoor Grille | Miệng gió đặt ngoài trời |
| 153 | OL | Outdoor Louver | Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời |
| 154 | OA | Outside Air | Gió ngoài trời/ gió tươi |
| 155 | OAD | Outside Air Damper | Van gió đặt ngoài |
| 156 | OAG | Outside Air Grille | Cửa gió ngoài loại grille |
| 157 | OAI | Outside Air Intake | Lấy gió ngoài trời |
| 158 | OAT | Outside Air Temperature | Nhiệt độ ngoài trời |
| 159 | PTAC | Packaged Terminal Air Conditioner | Máy lạnh kiểu nguyên khối |
| 160 | PTHP | Packaged Terminal Heat Pump | Bơm nhiệt kiểu nguyên khối |
| 161 | PHE | Plate Heat Exchanger | Tấm trao đổi nhiệt |
| 162 | PG | Pressure Gause | Áp kế |
| 163 | PRD | Pressure Relief Damper | Van xả áp |
| 164 | PRV | Pressure Relief Valve | Van giảm áp |
| 165 | PS | Pressure Sensor | Cảm biến áp suất |
| 166 | PSV | Pressure Sustaining Valve | Van duy trì áp suất |
| 167 | PICV | Pressure-Independent Control Valve | Van điều khiển áp suất độc lập (van 3 trong 1) |
| 168 | PAD | Pressurization Air Duct | Ống gió hệ thống tạo áp |
| 169 | PAU | Primary Air Unit | Thiết bị xử lý không khí sơ cấp gió tươi và làm lạnh sơ bộ |
| 170 | PCHWP | Primary Chilled-Water Pump | Bơm nước lạnh sơ cấp |
| 171 | REF | Refrigerant Pipe | Ống gas lạnh |
| 172 | RTU | Refrigerant Transfer Unit | Thiết bị chuyển gas |
| 173 | RH | Relative Humidity | Độ ẩm tương đối |
| 174 | RAF or RLAF | Relief Air Fan | Quạt gió hồi/ quạt xả áp |
| 175 | RV | Relief Valve | Van xả |
| 176 | RTD | Resistive Temperature Detector | Đầu dò nhiệt độ điện trở |
| 177 | RA | Return Air | Gió hồi |
| 178 | RAD | Return Air Duct | Đường ống gió hồi |
| 179 | RAF | Return Air Fan | Quạt hồi gió |
| 180 | RAG | Return Air Grille | Miệng gió hồi |
| 181 | RAT | Return Air Temperature | Nhiệt độ gió hồi |
| 182 | RTU | Rooftop Unit | Thiết bị xử lý không khí đặt mái |
| 183 | RD | Round Air Diffuser | Miệng gió tròn |
| 184 | RCD | Round Ceiling Diffuser | Miệng gió khuếch tán kiểu tròn |
| 185 | STL | Sand Trap Louvres | Miệng gió ngăn mưa kiểu có bẫy cát |
| 186 | SH | Sensible Heat | Nhiệt hiện |
| 187 | SOV | Shut Off Valve | Van đóng ngắt |
| 188 | SFDD | Single-Fan, Dual-Duct | Single-fan, dual-duct (SFDD) system |
| 189 | SD | Smoke Damper | Van ngăn khói |
| 190 | SD | Smoke Detector | Đầu cảm biến khói |
| 191 | SEF | Smoke Exhaust Fan | Quạt hút khói sự cố |
| 192 | SEF | Smoke Extract Fan | Quạt xả khói |
| 193 | SED | Smoke Extraction Duct | Đường ống xả khói |
| 194 | SSF | Smoke-Spill Fan | Quạt hút khói trần |
| 195 | SP | Splitter Damper | Van chia gió |
| 196 | SCD | Square Ceiling Diffuser | Cửa cấp gió khuếch tán vuông |
| 197 | SPF | Staircase Pressurization Fan | Quạt tạo áp cầu thang bộ |
| 198 | SP | Static Pressure | Áp suất tĩnh |
| 199 | SPS | Static Pressure Sensor | Cảm biết áp suất tĩnh |
| 200 | SAD | Supply Air Duct | Đường ống gió cấp |
| 201 | SAG | Supply Air Grille | Miệng gió cấp |
| 202 | SAR | Supply Air Register | Vị trí miệng gió cấp |
| 203 | SAT | Supply Air Temperature | Nhiệt độ gió cấp |
| 204 | TG | Temperature Gauges | Nhiệt kế |
| 205 | T | Temperature Sensor | Cảm biến nhiệt độ |
| 206 | TES | Thermal Energy Storage | Bình trữ lạnh |
| 207 | THER | Thermostat | Bộ điều chỉnh nhiệt |
| 208 | TA or T/A | To Above | Lên phía trên |
| 209 | TB or T/B | To Below | Xuống phía dưới |
| 210 | T/E | Toilet Exhaust | Thải vệ sinh |
| 211 | TEF | Toilet Exhaust Fan | Quạt thải gió nhà vệ sinh |
| 212 | TDH | Total Dynamic Head | Cột áp động tổng |
| 213 | TAG | Transfer Air Grille | Miệng chuyển gió |
| 214 | TFG. | Transfer Grille | Miệng chuyển gió |
| 215 | ULPA | Ultralow-Penetration Air | Lỗ xuyên tường |
| 216 | UFAD | Underfloor Air Distribution | Hệ thống cấp gió dưới sàn |
| 217 | VAV | Variable Air Volume | Lượng không khí biến đổi |
| 218 | VAV Box | Variable Air Volume Box | Bộ điều khiển lưu lượng gió biến đổi |
| 219 | VRF | Variable Refrigerant Flow | Hệ thống lạnh VRF/VRV |
| 220 | VFD | Variable-Frequency Drive | Biến tần |
| 221 | VSD | Variable-Speed Drive | Bộ thay đổi tốc độ |
| 222 | VCD | Volume Control Damper | Van điều chỉnh lưu lượng gió |
| 223 | W.C. | Water Column | Cột nước |
| 224 | WCPU | Water Cooled Packaged Unit | Máy lạnh cục bộ giải nhiệt nước |
| 225 | WPD | Water Pressure Drop | Tổn thất áp nước |
| 226 | WT | Water Treatment | Xử lý nước |
| 227 | WLHP | Water-Loop Heat Pump | Vòng nước hệ bơm nhiệt |
| 228 | WSHP | Water-Source Heat Pump | Nguồn nước hệ bơm nhiệt |
| 229 | WB | Wet Bulb | Bầu ướt |