Khóa học thiết kế hệ thống chữa cháy – báo cháy
04/12/2024 12 Buổi Chủ Nhật - Thứ 4
ĐĂNG KÝ23/04/2024
229 thuật ngữ tiếng anh/ từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC Abbreviations) đã dịch nghĩa tiếng Việt – Cập nhật đầy đủ và mới nhất năm 2024
STT | TỪ VIẾT TẮT
Abbreviation |
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH HVAC
Term |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 | A/P or AP | Access Panel | Cửa thăm |
2 | AL | Acoustical Louver | Louver giảm ồn |
3 | AC | Air Conditioning | Điều hòa không khí |
4 | ACU | Air Conditioning Unit | Máy lạnh |
5 | ADL | Air Discharge Louver | Miệng xả gió chắn mưa ngoài trời |
6 | AF | Air Filter | Bộ lọc không khí |
7 | AG | Air Grille | Miệng gió |
8 | AHU | Air Handling Unit | Thiết bị xử lý không khí |
9 | AIL | Air Intake Louver | Miệng lấy gió chắn mưa ngoài trời |
10 | APD | Air Pressure Drop | Tổn thấp áp không khí |
11 | ATG | Air Transfer Grille | Miệng xả gió không gian liền kề |
12 | AV | Air Valve | Van xả khí |
13 | ALF | Aluminium Filter | Fin lọc bằng nhôm |
14 | ATT | Attenuator | Bộ tiêu âm |
15 | AAV | Automatic Air Vent | Van xả khí tự động |
16 | AFLV | Automatic Flow-Limiting Valve | Van giới hạn dòng chảy tự động |
17 | ATC | Automatic Temperature Control | Bộ điều khiển nhiệt độ tự động |
18 | BDD | Backdraft Damper | Van gió một chiều |
19 | BTP | Booster Pump | Bơm tăng áp |
20 | BOD | Bottom Of Duct | Khoảng cách từ đáy ống gió |
21 | BOP | Bottom Of Pipe | Khoảng cách từ đáy ống nước |
22 | BAS | Building Automation System | Hệ thống tự động hóa tòa nhà |
23 | BMS | Building Management System | Hệ thống quản lý tòa nhà |
24 | CBV | Calibrated Balance Valve | Van cân bằng hiệu chỉnh |
25 | CAP | Capacity | Công suất |
26 | CO2 | Carbon Dioxide | Khí carbonic |
27 | CD | Ceiling Diffuser | Cửa gió khuếch tán gắn trần |
28 | COP | Center Of The Pipe | Cao độ tính từ tâm ống so với cao độ sàn bê tông |
29 | CV | Check Valve | Van nước 1 chiều |
30 | CHW | Chilled Water | Nước lạnh (chiller) |
31 | CHWSP | Chilled Water Secondary Pump | Bơm nước lạnh thứ cấp |
32 | CHWP | Chilled-Water Pump | Bơm nước lạnh/ bơm nước lạnh chiller |
33 | CHWR | Chilled-Water Return | Đường nước lạnh hồi |
34 | CHWRT | Chilled-Water Return Temperature | Nhiệt độ đường nước lạnh hồi |
35 | CHWS | Chilled-Water Supply | Nước lạnh cấp đi |
36 | CHWST | Chilled-Water Supply Temperature | Nhiệt độ nước cấp lạnh |
37 | C/W | Complete With | Kèm theo/ kèm với |
38 | COMP. | Compressor | Máy nén |
39 | CRAC | Computer Room Air Conditioning | Thiết bị điều hòa chính xác cho phòng datacenter/ server |
40 | CDP | Condensate Drain Piping | Ống thoát nước ngưng |
41 | CWR | Condensate Water Return | Nước giải nhiệt hồi về |
42 | CW | Condenser Water | Nước giải nhiệt |
43 | CWF | Condenser Water Flow | Nước giải nhiệt đi |
44 | CWL | Condenser Water Loop | Vòng nước giải nhiệt |
45 | CWP | Condenser Water Piping | Đường ống nước giải nhiệt |
46 | CWP | Condenser Water Pump | Bơm giải nhiệt/ bơm nước ngưng |
47 | CWRT | Condenser Water Return Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt hồi về |
48 | CWS | Condenser Water Supply | Nước giải nhiệt cấp đi |
49 | CWST | Condenser Water Supply Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt cấp đi |
50 | CWT | Condenser Water Temperature | Nhiệt độ nước giải nhiệt |
51 | CDU or CU | Condensing Unit | Giàn ngưng tụ/ dàn nóng |
52 | CAV | Constant Air Volume | Lượng không khí không đổi |
53 | CAV Box | Constant Air Volume Box | Bộ điều khiển lưu lượng gió cố định |
54 | CER | Controlled-Environment Room | Phòng được kiểm soát điều kiện không khí |
55 | CC | Cooling Coil | Coil lạnh |
56 | CT | Cooling Tower | Tháp giải nhiệt |
57 | DP | Differential Pressure | Chênh lệch áp suất |
58 | DPCV | Differential Pressure Control Valve | Van điều khiển chênh áp |
59 | DPS | Differential Pressure Sensor | Cảm biến hiệu áp suất |
60 | DPT | Differential Pressure Transmitter | Truyền tín hiệu chênh áp suất |
61 | DTC | Differential Temperature Controller | Bộ điều khiển chênh lệch nhiệt độ |
62 | DDC | Direct Digital Control | Bộ điều khiển kỹ thuật số |
63 | DX | Direct Expansion | Kiểu coil lạnh DX |
64 | DCP | District Cooling Plant | Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm |
65 | DHW | Domestic Hot-Water | Hệ thống nước nóng dân dụng |
66 | DG | Door Grille | Cửa loại grille/ cửa gió |
67 | D | Drain | Nước xả |
68 | DP | Drain Piping | Đường ống nước ngưng/ nước xả |
69 | DB | Dry Bulb | Nhiệt độ bầu khô |
70 | EAC | Electronic Air Cleaner | Thiết bị lọc khí điện tử |
71 | EPIV | Electronic Pressure Independent Valve | Van điện tử điều khiển áp độc lập |
72 | ESF | Electrostatic Air Filter | Lọc không khí tĩnh điện |
73 | EM | Emergency Mode | Chế độ khẩn cấp |
74 | EAT | Entering Air Temperature | Nhiệt độ đầu vào |
75 | EWT | Entering Water Temperature | Nhiệt độ nước vào |
76 | EA | Exhaust Air | Gió thải |
77 | EAD | Exhaust Air Duct | Đường ống gió thải |
78 | EAF | Exhaust Air Fan | Quạt thải gió |
79 | EAG | Exhaust Air Grille | Miệng gió thải |
80 | EAL | Exhaust Air Louver | Miệng thải gió đặt ngoài |
81 | EAR | Exhaust Air Register | Cửa hút gió có điều chỉnh |
82 | ET | Expansion Tank | Bình giãn nở |
83 | ESP | External Static Pressure | Áp suất tĩnh/ áp suất tĩnh bên ngoài |
84 | FC | Fan Coil Controller | Bộ điều khiển FCU |
85 | FFU | Fan Filter Unit | Hộp lọc khí sạch |
86 | FCU | Fan-Coil Unit | Thiết bị làm lạnh FCU |
87 | FFL | Finished Floor Level | Cao độ tính từ sàn hoàn thiện |
88 | FAS | Fire Alarm System | Hệ thống báo cháy trung tâm |
89 | FD | Fire Damper | Van chặn lửa/ van ngăn cháy |
90 | FSD | Fire Smoke Damper | Van ngăn khói, lửa |
91 | FRD | Fire-Rated Duct | Đường ống chịu nhiệt/ lửa |
92 | FLR | Floor | Sàn |
93 | FSFCU | Floor-Standing Fan Coil Unit | Dàn lạnh đặt sàn |
94 | FS | Flow Switch | Công tắc dòng |
95 | FDCT | Forced-Draft Cooling Tower | Tháp giải nhiệt loại chủ động |
96 | FAD | Fresh Air Duct | Đường ống gió tươi |
97 | FAF | Fresh Air Fan | Quạt cấp gió tươi |
98 | FAG | Fresh Air Grille | Miệng gió tươi |
99 | FAL | Fresh Air Louver | Miệng lấy gió tươi đặt ngoài |
100 | FA | From Above | Từ phía trên |
101 | FB | From Below | Từ phía dưới |
102 | GSHP | Ground-Source Heat Pumps | Hệ thống bơm nhiệt trao đổi nhiệt lòng đất |
103 | HE or HEX | Heat Exchanger | Dàn trao đổi nhiệt |
104 | HX | Heat Exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
105 | HIU | Heat Interface Unit | Thiết bị trao đổi nhiệt nước |
106 | HP | Heat Pump | Bơm nhiệt |
107 | HRC | Heat Recovery Chiller | Chiller thu hồi nhiệt |
108 | HRHP | Heat Recovery Heat Pump | Bơm nhiệt trao đổi nhiệt |
109 | HRU | Heat Recovery Unit | Thiết bị trao đổi nhiệt gió |
110 | HRW | Heat Recovery Wheel | Bánh xe hồi nhiệt |
111 | HRWU | Heat Recovery Wheel Unit | Thiết bị trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt |
112 | HW | Heat Wheel | Bánh xe nhiệt |
113 | HC or H/C | Heating Coil | Dàn ống sưởi/ giàn sưởi ấm |
114 | H/L | High Level | Cao độ trên cao |
115 | HEPA | High-Efficiency Particulate Air | Cấp độ lọc bụi hiệu suất cao |
116 | HTS | High-Temperature Sensor | Đầu cảm biến nhiệt độ cao |
117 | HWS | Hot Water Supply | Nước nóng cấp đi |
118 | HWR | Hot-Water Return | Nước nóng hồi về |
119 | H | Humidity Sensor | Cảm biến độ ẩm |
120 | IS | Insect Screens | Lưới chắn côn trùng |
121 | IV | Isolating Valve | Van cô lập/ van chặn |
122 | K/E | Kitchen Exhaust | Thải bếp |
123 | KEF | Kitchen Exhaust Fan | Quạt hút thải bếp/ quạt thải bếp |
124 | KEH | Kitchen Exhaust Hood | Chụp hút bếp |
125 | KED | Kitchen Extract Duct | Đường ống thải gió bếp |
126 | KSD | Kitchen Supply Duct | Đường ống cấp gió bếp |
127 | LH | Latent Heat | Nhiệt ẩn |
128 | LAT | Leaving Air Temperature | Nhiệt độ gió đầu ra/ nhiệt độ gió đi ra |
129 | LWT | Leaving Water Temperature | Nhiệt độ nước rời khỏi |
130 | LPF | Lift Pressurization Fan | Quạt tạo áp thang máy |
131 | LBG | Linear Bar Grille | Miệng gió dài kiểu linear |
132 | LSD | Linear Slot Diffuser | Miệng gió dài kiểu slot |
133 | L/L | Low Level | Cao độ dưới thấp |
134 | LTHW | Low-Temperature Hot Water | Nước nóng ở nhiệt độ thấp |
135 | MAU | Makeup Air Unit | Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi |
136 | MW | Makeup Water | Nước cấp bổ sung |
137 | VD | Manual Volume Damper | Van gió điều khiển bằng tay |
138 | MD | Motorized Damper | Van gió điều khiển bằng động cơ |
139 | MFD | Motorized Fire Damper | Van ngăn cháy lan điều khiển điện |
140 | MMD | Motorized Modulating Damper | Van gió điều chỉnh tỷ lệ |
141 | MVCD | Motorized Volume Control Damper | Van gió điều khiển điện |
142 | DN | Nominal Diameter | Đường kính danh định |
143 | NRD | Non-Return Damper | Van gió 1 chiều |
144 | NM | Normal Mode | Thông thường |
145 | NC | Normally Closed | Thường đóng |
146 | NO | Normally Open | Thường mở |
147 | N/A | Not Applicable | Không áp dụng |
148 | OED | Open-End Duct | Đầu bịt ống gió |
149 | OBD | Opposed Blade Damper | Van chỉnh gió cánh đối xứng |
150 | OA | Outdoor Air | Ngoài trời |
151 | OAL | Outdoor Air Louver | Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời |
152 | OG | Outdoor Grille | Miệng gió đặt ngoài trời |
153 | OL | Outdoor Louver | Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời |
154 | OA | Outside Air | Gió ngoài trời/ gió tươi |
155 | OAD | Outside Air Damper | Van gió đặt ngoài |
156 | OAG | Outside Air Grille | Cửa gió ngoài loại grille |
157 | OAI | Outside Air Intake | Lấy gió ngoài trời |
158 | OAT | Outside Air Temperature | Nhiệt độ ngoài trời |
159 | PTAC | Packaged Terminal Air Conditioner | Máy lạnh kiểu nguyên khối |
160 | PTHP | Packaged Terminal Heat Pump | Bơm nhiệt kiểu nguyên khối |
161 | PHE | Plate Heat Exchanger | Tấm trao đổi nhiệt |
162 | PG | Pressure Gause | Áp kế |
163 | PRD | Pressure Relief Damper | Van xả áp |
164 | PRV | Pressure Relief Valve | Van giảm áp |
165 | PS | Pressure Sensor | Cảm biến áp suất |
166 | PSV | Pressure Sustaining Valve | Van duy trì áp suất |
167 | PICV | Pressure-Independent Control Valve | Van điều khiển áp suất độc lập (van 3 trong 1) |
168 | PAD | Pressurization Air Duct | Ống gió hệ thống tạo áp |
169 | PAU | Primary Air Unit | Thiết bị xử lý không khí sơ cấp gió tươi và làm lạnh sơ bộ |
170 | PCHWP | Primary Chilled-Water Pump | Bơm nước lạnh sơ cấp |
171 | REF | Refrigerant Pipe | Ống gas lạnh |
172 | RTU | Refrigerant Transfer Unit | Thiết bị chuyển gas |
173 | RH | Relative Humidity | Độ ẩm tương đối |
174 | RAF or RLAF | Relief Air Fan | Quạt gió hồi/ quạt xả áp |
175 | RV | Relief Valve | Van xả |
176 | RTD | Resistive Temperature Detector | Đầu dò nhiệt độ điện trở |
177 | RA | Return Air | Gió hồi |
178 | RAD | Return Air Duct | Đường ống gió hồi |
179 | RAF | Return Air Fan | Quạt hồi gió |
180 | RAG | Return Air Grille | Miệng gió hồi |
181 | RAT | Return Air Temperature | Nhiệt độ gió hồi |
182 | RTU | Rooftop Unit | Thiết bị xử lý không khí đặt mái |
183 | RD | Round Air Diffuser | Miệng gió tròn |
184 | RCD | Round Ceiling Diffuser | Miệng gió khuếch tán kiểu tròn |
185 | STL | Sand Trap Louvres | Miệng gió ngăn mưa kiểu có bẫy cát |
186 | SH | Sensible Heat | Nhiệt hiện |
187 | SOV | Shut Off Valve | Van đóng ngắt |
188 | SFDD | Single-Fan, Dual-Duct | Single-fan, dual-duct (SFDD) system |
189 | SD | Smoke Damper | Van ngăn khói |
190 | SD | Smoke Detector | Đầu cảm biến khói |
191 | SEF | Smoke Exhaust Fan | Quạt hút khói sự cố |
192 | SEF | Smoke Extract Fan | Quạt xả khói |
193 | SED | Smoke Extraction Duct | Đường ống xả khói |
194 | SSF | Smoke-Spill Fan | Quạt hút khói trần |
195 | SP | Splitter Damper | Van chia gió |
196 | SCD | Square Ceiling Diffuser | Cửa cấp gió khuếch tán vuông |
197 | SPF | Staircase Pressurization Fan | Quạt tạo áp cầu thang bộ |
198 | SP | Static Pressure | Áp suất tĩnh |
199 | SPS | Static Pressure Sensor | Cảm biết áp suất tĩnh |
200 | SAD | Supply Air Duct | Đường ống gió cấp |
201 | SAG | Supply Air Grille | Miệng gió cấp |
202 | SAR | Supply Air Register | Vị trí miệng gió cấp |
203 | SAT | Supply Air Temperature | Nhiệt độ gió cấp |
204 | TG | Temperature Gauges | Nhiệt kế |
205 | T | Temperature Sensor | Cảm biến nhiệt độ |
206 | TES | Thermal Energy Storage | Bình trữ lạnh |
207 | THER | Thermostat | Bộ điều chỉnh nhiệt |
208 | TA or T/A | To Above | Lên phía trên |
209 | TB or T/B | To Below | Xuống phía dưới |
210 | T/E | Toilet Exhaust | Thải vệ sinh |
211 | TEF | Toilet Exhaust Fan | Quạt thải gió nhà vệ sinh |
212 | TDH | Total Dynamic Head | Cột áp động tổng |
213 | TAG | Transfer Air Grille | Miệng chuyển gió |
214 | TFG. | Transfer Grille | Miệng chuyển gió |
215 | ULPA | Ultralow-Penetration Air | Lỗ xuyên tường |
216 | UFAD | Underfloor Air Distribution | Hệ thống cấp gió dưới sàn |
217 | VAV | Variable Air Volume | Lượng không khí biến đổi |
218 | VAV Box | Variable Air Volume Box | Bộ điều khiển lưu lượng gió biến đổi |
219 | VRF | Variable Refrigerant Flow | Hệ thống lạnh VRF/VRV |
220 | VFD | Variable-Frequency Drive | Biến tần |
221 | VSD | Variable-Speed Drive | Bộ thay đổi tốc độ |
222 | VCD | Volume Control Damper | Van điều chỉnh lưu lượng gió |
223 | W.C. | Water Column | Cột nước |
224 | WCPU | Water Cooled Packaged Unit | Máy lạnh cục bộ giải nhiệt nước |
225 | WPD | Water Pressure Drop | Tổn thất áp nước |
226 | WT | Water Treatment | Xử lý nước |
227 | WLHP | Water-Loop Heat Pump | Vòng nước hệ bơm nhiệt |
228 | WSHP | Water-Source Heat Pump | Nguồn nước hệ bơm nhiệt |
229 | WB | Wet Bulb | Bầu ướt |