• Tiếng Việt
  • English
  • 23/04/2024

    Từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió

    229 thuật ngữ tiếng anh/ từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC Abbreviations) đã dịch nghĩa tiếng Việt – Cập nhật đầy đủ và mới nhất năm 2024

     

    STT TỪ VIẾT TẮT

    Abbreviation

    THUẬT NGỮ TIẾNG ANH HVAC

    Term

    NGHĨA TIẾNG VIỆT
    1 A/P or AP Access Panel Cửa thăm
    2 AL Acoustical Louver Louver giảm ồn
    3 AC Air Conditioning Điều hòa không khí
    4 ACU Air Conditioning Unit Máy lạnh
    5 ADL Air Discharge Louver Miệng xả gió chắn mưa ngoài trời
    6 AF Air Filter Bộ lọc không khí
    7 AG Air Grille Miệng gió
    8 AHU Air Handling Unit Thiết bị xử lý không khí
    9 AIL Air Intake Louver Miệng lấy gió chắn mưa ngoài trời
    10 APD Air Pressure Drop Tổn thấp áp không khí
    11 ATG Air Transfer Grille Miệng xả gió không gian liền kề
    12 AV Air Valve Van xả khí
    13 ALF Aluminium Filter Fin lọc bằng nhôm
    14 ATT Attenuator Bộ tiêu âm
    15 AAV Automatic Air Vent Van xả khí tự động
    16 AFLV Automatic Flow-Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động
    17 ATC Automatic Temperature Control Bộ điều khiển nhiệt độ tự động
    18 BDD Backdraft Damper Van gió một chiều
    19 BTP Booster Pump Bơm tăng áp
    20 BOD Bottom Of Duct Khoảng cách từ đáy ống gió
    21 BOP Bottom Of Pipe Khoảng cách từ đáy ống nước
    22 BAS Building Automation System Hệ thống tự động hóa tòa nhà
    23 BMS Building Management System Hệ thống quản lý tòa nhà
    24 CBV Calibrated Balance Valve Van cân bằng hiệu chỉnh
    25 CAP Capacity Công suất
    26 CO2 Carbon Dioxide Khí carbonic
    27 CD Ceiling Diffuser Cửa gió khuếch tán gắn trần
    28 COP Center Of The Pipe Cao độ tính từ tâm ống
    so với cao độ sàn bê tông
    29 CV Check Valve Van nước 1 chiều
    30 CHW Chilled Water Nước lạnh (chiller)
    31 CHWSP Chilled Water Secondary Pump Bơm nước lạnh thứ cấp
    32 CHWP Chilled-Water Pump Bơm nước lạnh/ bơm nước lạnh chiller
    33 CHWR Chilled-Water Return Đường nước lạnh hồi
    34 CHWRT Chilled-Water Return Temperature Nhiệt độ đường nước lạnh hồi
    35 CHWS Chilled-Water Supply Nước lạnh cấp đi
    36 CHWST Chilled-Water Supply Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh
    37 C/W Complete With Kèm theo/ kèm với
    38 COMP. Compressor Máy nén
    39 CRAC Computer Room Air Conditioning Thiết bị điều hòa chính xác
    cho phòng datacenter/ server
    40 CDP Condensate Drain Piping Ống thoát nước ngưng
    41 CWR Condensate Water Return Nước giải nhiệt hồi về
    42 CW Condenser Water Nước giải nhiệt
    43 CWF Condenser Water Flow Nước giải nhiệt đi
    44 CWL Condenser Water Loop Vòng nước giải nhiệt
    45 CWP Condenser Water Piping Đường ống nước giải nhiệt
    46 CWP Condenser Water Pump Bơm giải nhiệt/ bơm nước ngưng
    47 CWRT Condenser Water Return Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt hồi về
    48 CWS Condenser Water Supply Nước giải nhiệt cấp đi
    49 CWST Condenser Water Supply Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt cấp đi
    50 CWT Condenser Water Temperature Nhiệt độ nước giải nhiệt
    51 CDU or CU Condensing Unit Giàn ngưng tụ/ dàn nóng
    52 CAV Constant Air Volume Lượng không khí không đổi
    53 CAV Box Constant Air Volume Box Bộ điều khiển lưu lượng gió cố định
    54 CER Controlled-Environment Room Phòng được kiểm soát
    điều kiện không khí
    55 CC Cooling Coil Coil lạnh
    56 CT Cooling Tower Tháp giải nhiệt
    57 DP Differential Pressure Chênh lệch áp suất
    58 DPCV Differential Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp
    59 DPS Differential Pressure Sensor Cảm biến hiệu áp suất
    60 DPT Differential Pressure Transmitter Truyền tín hiệu chênh áp suất
    61 DTC Differential Temperature Controller Bộ điều khiển chênh lệch nhiệt độ
    62 DDC Direct Digital Control Bộ điều khiển kỹ thuật số
    63 DX Direct Expansion Kiểu coil lạnh DX
    64 DCP District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
    65 DHW Domestic Hot-Water Hệ thống nước nóng dân dụng
    66 DG Door Grille Cửa loại grille/ cửa gió
    67 D Drain Nước xả
    68 DP Drain Piping Đường ống nước ngưng/ nước xả
    69 DB Dry Bulb Nhiệt độ bầu khô
    70 EAC Electronic Air Cleaner Thiết bị lọc khí điện tử
    71 EPIV Electronic Pressure Independent Valve Van điện tử điều khiển áp độc lập
    72 ESF Electrostatic Air Filter Lọc không khí tĩnh điện
    73 EM Emergency Mode Chế độ khẩn cấp
    74 EAT Entering Air Temperature Nhiệt độ đầu vào
    75 EWT Entering Water Temperature Nhiệt độ nước vào
    76 EA Exhaust Air Gió thải
    77 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải
    78 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió
    79 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải
    80 EAL Exhaust Air Louver Miệng thải gió đặt ngoài
    81 EAR Exhaust Air Register Cửa hút gió có điều chỉnh
    82 ET Expansion Tank Bình giãn nở
    83 ESP External Static Pressure Áp suất tĩnh/ áp suất tĩnh bên ngoài
    84 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU
    85 FFU Fan Filter Unit Hộp lọc khí sạch
    86 FCU Fan-Coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU
    87 FFL Finished Floor Level Cao độ tính từ sàn hoàn thiện
    88 FAS Fire Alarm System Hệ thống báo cháy trung tâm
    89 FD Fire Damper Van chặn lửa/ van ngăn cháy
    90 FSD Fire Smoke Damper Van ngăn khói, lửa
    91 FRD Fire-Rated Duct Đường ống chịu nhiệt/ lửa
    92 FLR Floor Sàn
    93 FSFCU Floor-Standing Fan Coil Unit Dàn lạnh đặt sàn
    94 FS Flow Switch Công tắc dòng
    95 FDCT Forced-Draft Cooling Tower Tháp giải nhiệt loại chủ động
    96 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi
    97 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió tươi
    98 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi
    99 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió tươi đặt ngoài
    100 FA From Above Từ phía trên
    101 FB From Below Từ phía dưới
    102 GSHP Ground-Source Heat Pumps Hệ thống bơm nhiệt
    trao đổi nhiệt lòng đất
    103 HE or HEX Heat Exchanger Dàn trao đổi nhiệt
    104 HX Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt
    105 HIU Heat Interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước
    106 HP Heat Pump Bơm nhiệt
    107 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt
    108 HRHP Heat Recovery Heat Pump Bơm nhiệt trao đổi nhiệt
    109 HRU Heat Recovery Unit Thiết bị trao đổi nhiệt gió
    110 HRW Heat Recovery Wheel Bánh xe hồi nhiệt
    111 HRWU Heat Recovery Wheel Unit Thiết bị trao đổi không khí
    với bánh xe hồi nhiệt
    112 HW Heat Wheel Bánh xe nhiệt
    113 HC or H/C Heating Coil Dàn ống sưởi/ giàn sưởi ấm
    114 H/L High Level Cao độ trên cao
    115 HEPA High-Efficiency Particulate Air Cấp độ lọc bụi hiệu suất cao
    116 HTS High-Temperature Sensor Đầu cảm biến nhiệt độ cao
    117 HWS Hot Water Supply Nước nóng cấp đi
    118 HWR Hot-Water Return Nước nóng hồi về
    119 H Humidity Sensor Cảm biến độ ẩm
    120 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng
    121 IV Isolating Valve Van cô lập/ van chặn
    122 K/E Kitchen Exhaust Thải bếp
    123 KEF Kitchen Exhaust Fan Quạt hút thải bếp/ quạt thải bếp
    124 KEH Kitchen Exhaust Hood Chụp hút bếp
    125 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp
    126 KSD Kitchen Supply Duct Đường ống cấp gió bếp
    127 LH Latent Heat Nhiệt ẩn
    128 LAT Leaving Air Temperature Nhiệt độ gió đầu ra/ nhiệt độ gió đi ra
    129 LWT Leaving Water Temperature Nhiệt độ nước rời khỏi
    130 LPF Lift Pressurization Fan Quạt tạo áp thang máy
    131 LBG Linear Bar Grille Miệng gió dài kiểu linear
    132 LSD Linear Slot Diffuser Miệng gió dài kiểu slot
    133 L/L Low Level Cao độ dưới thấp
    134 LTHW Low-Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp
    135 MAU Makeup Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi
    136 MW Makeup Water Nước cấp bổ sung
    137 VD Manual Volume Damper Van gió điều khiển bằng tay
    138 MD Motorized Damper Van gió điều khiển bằng động cơ
    139 MFD Motorized Fire Damper Van ngăn cháy lan điều khiển điện
    140 MMD Motorized Modulating Damper Van gió điều chỉnh tỷ lệ
    141 MVCD Motorized Volume Control Damper Van gió điều khiển điện
    142 DN Nominal Diameter Đường kính danh định
    143 NRD Non-Return Damper Van gió 1 chiều
    144 NM Normal Mode Thông thường
    145 NC Normally Closed Thường đóng
    146 NO Normally Open Thường mở
    147 N/A Not Applicable Không áp dụng
    148 OED Open-End Duct Đầu bịt ống gió
    149 OBD Opposed Blade Damper Van chỉnh gió cánh đối xứng
    150 OA Outdoor Air Ngoài trời
    151 OAL Outdoor Air Louver Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời
    152 OG Outdoor Grille Miệng gió đặt ngoài trời
    153 OL Outdoor Louver Miệng gió chắn mưa đặt ngoài trời
    154 OA Outside Air Gió ngoài trời/ gió tươi
    155 OAD Outside Air Damper Van gió đặt ngoài
    156 OAG Outside Air Grille Cửa gió ngoài loại grille
    157 OAI Outside Air Intake Lấy gió ngoài trời
    158 OAT Outside Air Temperature Nhiệt độ ngoài trời
    159 PTAC Packaged Terminal Air Conditioner Máy lạnh kiểu nguyên khối
    160 PTHP Packaged Terminal Heat Pump Bơm nhiệt kiểu nguyên khối
    161 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt
    162 PG Pressure Gause Áp kế
    163 PRD Pressure Relief Damper Van xả áp
    164 PRV Pressure Relief Valve Van giảm áp
    165 PS Pressure Sensor Cảm biến áp suất
    166 PSV Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất
    167 PICV Pressure-Independent Control Valve Van điều khiển áp suất độc lập
    (van 3 trong 1)
    168 PAD Pressurization Air Duct Ống gió hệ thống tạo áp
    169 PAU Primary Air Unit Thiết bị xử lý không khí sơ cấp gió tươi
    và làm lạnh sơ bộ
    170 PCHWP Primary Chilled-Water Pump Bơm nước lạnh sơ cấp
    171 REF Refrigerant Pipe Ống gas lạnh
    172 RTU Refrigerant Transfer Unit Thiết bị chuyển gas
    173 RH Relative Humidity Độ ẩm tương đối
    174 RAF or RLAF Relief Air Fan Quạt gió hồi/ quạt xả áp
    175 RV Relief Valve Van xả
    176 RTD Resistive Temperature Detector Đầu dò nhiệt độ điện trở
    177 RA Return Air Gió hồi
    178 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi
    179 RAF Return Air Fan Quạt hồi gió
    180 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi
    181 RAT Return Air Temperature Nhiệt độ gió hồi
    182 RTU Rooftop Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái
    183 RD Round Air Diffuser Miệng gió tròn
    184 RCD Round Ceiling Diffuser Miệng gió khuếch tán kiểu tròn
    185 STL Sand Trap Louvres Miệng gió ngăn mưa kiểu có bẫy cát
    186 SH Sensible Heat Nhiệt hiện
    187 SOV Shut Off Valve Van đóng ngắt
    188 SFDD Single-Fan, Dual-Duct Single-fan, dual-duct (SFDD) system
    189 SD Smoke Damper Van ngăn khói
    190 SD Smoke Detector Đầu cảm biến khói
    191 SEF Smoke Exhaust Fan Quạt hút khói sự cố
    192 SEF Smoke Extract Fan Quạt xả khói
    193 SED Smoke Extraction Duct Đường ống xả khói
    194 SSF Smoke-Spill Fan Quạt hút khói trần
    195 SP Splitter Damper Van chia gió
    196 SCD Square Ceiling Diffuser Cửa cấp gió khuếch tán vuông
    197 SPF Staircase Pressurization Fan Quạt tạo áp cầu thang bộ
    198 SP Static Pressure Áp suất tĩnh
    199 SPS Static Pressure Sensor Cảm biết áp suất tĩnh
    200 SAD Supply Air Duct Đường ống gió cấp
    201 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp
    202 SAR Supply Air Register Vị trí miệng gió cấp
    203 SAT Supply Air Temperature Nhiệt độ gió cấp
    204 TG Temperature Gauges Nhiệt kế
    205 T Temperature Sensor Cảm biến nhiệt độ
    206 TES Thermal Energy Storage Bình trữ lạnh
    207 THER Thermostat Bộ điều chỉnh nhiệt
    208 TA or T/A To Above Lên phía trên
    209 TB or T/B To Below Xuống phía dưới
    210 T/E Toilet Exhaust Thải vệ sinh
    211 TEF Toilet Exhaust Fan Quạt thải gió nhà vệ sinh
    212 TDH Total Dynamic Head Cột áp động tổng
    213 TAG Transfer Air Grille Miệng chuyển gió
    214 TFG. Transfer Grille Miệng chuyển gió
    215 ULPA Ultralow-Penetration Air Lỗ xuyên tường
    216 UFAD Underfloor Air Distribution Hệ thống cấp gió dưới sàn
    217 VAV Variable Air Volume Lượng không khí biến đổi
    218 VAV Box Variable Air Volume Box Bộ điều khiển lưu lượng gió biến đổi
    219 VRF Variable Refrigerant Flow Hệ thống lạnh VRF/VRV
    220 VFD Variable-Frequency Drive Biến tần
    221 VSD Variable-Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ
    222 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió
    223 W.C. Water Column Cột nước
    224 WCPU Water Cooled Packaged Unit Máy lạnh cục bộ giải nhiệt nước
    225 WPD Water Pressure Drop Tổn thất áp nước
    226 WT Water Treatment Xử lý nước
    227 WLHP Water-Loop Heat Pump Vòng nước hệ bơm nhiệt
    228 WSHP Water-Source Heat Pump Nguồn nước hệ bơm nhiệt
    229 WB Wet Bulb Bầu ướt

    Bạn đang là sinh viên, kỹ sư, quản lý cơ điện đang muốn đột phá kiến thức và tìm hiểu các khóa học tại Trung Tâm Đào Tạo Cơ Điện HTS?

    Tư vấn miễn phí