Khóa học thiết kế hệ thống chữa cháy – báo cháy
06/10/2024 12 Buổi Chủ Nhật - Thứ 4
ĐĂNG KÝ23/04/2024
STT | Cụm từ viết tắt | Nghĩa chuyên ngành HVAC | |
01 | A/P | Access Panel | Cửa thăm |
02 | AFLV | Automatic Flow-Limiting Valve | Van giới hạn dòng chảy tự động |
03 | AHU | Air-Handling Unit | Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU |
04 | ATT | Attenuator | Bộ tiêu âm |
05 | AV | Air Valve | Van xả khí |
06 | BMS | Building Management System | Hệ thống quản lý tòa nhà |
07 | CAV | Constant Air Volume | Lượng không khí không đổi |
08 | CBV | Calibrated Balancing Valve | Van cân bằng hiệu chỉnh |
09 | CDP | Condensate Drain Pipe | Ống thoát nước ngưng |
10 | CHW | Chilled Water | Nước lạnh (chiller) |
11 | CHWR | Chilled-Water Return Pipe | Đường ống hồi nước lạnh |
12 | CHWS | Chilled-Water Supply Pipe | Đường ống cấp nước lạnh |
13 | CHWST | Chilled-Water Supply Temperature | Nhiệt độ nước cấp lạnh |
14 | CT | Cooling Tower | Tháp giải nhiệt |
15 | CV | Check Valve | Van nước 1 chiều |
16 | CW | Condenser Water | Nước giải nhiệt của tháp |
17 | CWRT | Condenser Return Temperature | Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt |
18 | DCP | District Cooling Plant | Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm |
19 | DDC | Direct Digital Control | Bộ điều khiển kỹ thuật số trực tiếp |
20 | DP | Differential Pressure | Chênh lệch áp suất |
21 | DPCV | Different Pressure Control Valve | Van điều khiển chênh áp |
22 | DX | Direct Expansion | Kiểu coil lạnh DX |
23 | EAD | Exhaust Air Duct | Đường ống gió thải |
24 | EAF | Exhaust Air Fan | Quạt thải gió |
25 | EAG | Exhaust Air Grille | Miệng gió thải |
26 | EAL | Exhuast Air Louver | Miệng thải gió đặt ngoài |
27 | FA | From Above | Từ phía trên |
28 | FAD | Fresh Air Duct | Đường ống gió tươi |
29 | FAF | Fresh Air Fan | Quạt cấp gió |
30 | FAG | Fresh Air Grille | Miệng gió tươi |
31 | FAL | Fresh Air Louver | Miệng lấy gió tươi đặt ngoài |
32 | FAS | Fire Alarm System | Hệ thống báo cháy trung tâm |
33 | FB | From Below | Từ phía dưới |
34 | FC | Fan Coil Controller | Bộ điều khiển FCU |
35 | FCU | Fan-Coil Unit | Thiết bị làm lạnh FCU |
36 | FD | Fire Damper | Van chặn lửa |
37 | FFU | Fan Filter Unit | Hộp lọc khí sạch |
38 | FRD | Fire Rated Duct | Đường ống chịu nhiệt/ lửa |
39 | FS | Face Size | Kích thước mặt |
40 | FSD | Fire Smoke Damper | Van ngăn khói, lửa |
41 | HIU | Heat Interface Unit | Thiết bị trao đổi nhiệt nước |
42 | HRC | Heat Recovery Chiller | Chiller thu hồi nhiệt |
43 | HWRU | Heat Wheel Recovery Unit | Bộ trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt |
44 | HX | Heat Exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
45 | I/O | Input/Output | Đầu vào /đầu ra |
46 | IS | Insect Screens | Lưới chắn côn trùng |
47 | IV | Isolate Valve | Van cô lập |
48 | JF | Jetfan | Quạt kiểu đẩy gió jetfan |
49 | KED | Kitchen Extract Duct | Đường ống thải gió bếp |
50 | KSD | Kitchen Supply Duct | Đường ống cấp gió bếp |
51 | LTHW | Low-Temperature Hot Water | Nước nóng ở nhiệt độ thấp |
52 | MAU | Make Up Air Unit | Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi |
53 | MCD | Motorised Control Damper | Van gió điều khiển điện |
54 | NRD | Non Return Damper | Van 1 chiều |
55 | NS | Nect Size | Kích thước cổ |
56 | OA | Outdoor Air Into Building | Không khí ngoài trời vào tòa nhà |
57 | PAD | Pre-Cooled Air Duct | Đường ống gió làm lạnh sơ cấp |
58 | PAU | Primary Air Unt | Bộ xử lý không khí sơ cấp gió tươi |
59 | PHE | Plate Heat Exchanger | Tấm trao đổi nhiệt |
60 | PICV | Pressure Independent Control Valve | Van điều khiển áp suất độc lập (van 3 trong 1) |
61 | PRD | Pressure Relief Damper | Van xả áp |
62 | PSV | Pressure Sustaining Valve | Van duy trì áp suất |
63 | RAD | Return Air Duct | Đường ống gió hồi |
64 | RAG | Return Air Grille | Miệng gió hồi |
65 | REF | Refrigerant Pipe | Ống ga lạnh |
66 | RTD | Resistive Temperature Detector | Đầu dò nhiệt độ điện trở |
67 | RTU | Roof Top Unit | Thiết bị xử lý không khí đặt mái |
68 | SAD | Supply Air Duct | Đường ống gió cấp |
69 | SAG | Supply Air Grille | Miệng gió cấp |
70 | SAT | Supply Air Temperature | Nhiệt độ gió cấp |
71 | SD | Smoke Damper | Van ngăn khói |
72 | SED | Smoke Extract Duct | Đường ống xả khói |
73 | TA | To Above | Lên phía trên |
74 | TB | To Below | Đi xuống dưới |
75 | TED | Toilet Extract Duct | Đường ống thải gió nhà vệ sinh |
76 | TES | Thermal Energy Storage | Bình trữ lạnh |
77 | VAV | Variable Air Volume | Lượng không khí biến đổi |
78 | VCD | Volume Control Damper | Van điều chỉnh lưu lượng gió |
79 | VFD | Variable-Frequency Drive | Biến tần |
80 | VRF | Variable Refrigerant Flow | Hệ thống lạnh VRF/VRV |
81 | VSD | Variable-Speed Drive | Bộ thay đổi tốc độ |
Nguồn: Kỹ Sư Vương Cam