• Tiếng Việt
  • English
  • 23/04/2024

    Từ viết tắt trong bản vẽ thiết kế điều hòa không khí thông gió

    STT Cụm từ viết tắt Nghĩa chuyên ngành HVAC
    01 A/P Access Panel Cửa thăm
    02 AFLV Automatic Flow-Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động
    03 AHU Air-Handling Unit Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU
    04 ATT Attenuator Bộ tiêu âm
    05 AV Air Valve Van xả khí
    06 BMS Building Management System Hệ thống quản lý tòa nhà
    07 CAV Constant Air Volume Lượng không khí không đổi
    08 CBV Calibrated Balancing Valve Van cân bằng hiệu chỉnh
    09 CDP Condensate Drain Pipe Ống thoát nước ngưng
    10 CHW Chilled Water Nước lạnh (chiller)
    11 CHWR Chilled-Water Return Pipe Đường ống hồi nước lạnh
    12 CHWS Chilled-Water Supply Pipe Đường ống cấp nước lạnh
    13 CHWST Chilled-Water Supply Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh
    14 CT Cooling Tower Tháp giải nhiệt
    15 CV Check Valve Van nước 1 chiều
    16 CW Condenser Water Nước giải nhiệt của tháp
    17 CWRT Condenser Return Temperature Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt
    18 DCP District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
    19 DDC Direct Digital Control Bộ điều khiển kỹ thuật số trực tiếp
    20 DP Differential Pressure Chênh lệch áp suất
    21 DPCV Different Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp
    22 DX Direct Expansion Kiểu coil lạnh DX
    23 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải
    24 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió
    25 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải
    26 EAL Exhuast Air Louver Miệng thải gió đặt ngoài
    27 FA From Above Từ phía trên
    28 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi
    29 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió
    30 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi
    31 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió tươi đặt ngoài
    32 FAS Fire Alarm System Hệ thống báo cháy trung tâm
    33 FB From Below Từ phía dưới
    34 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU
    35 FCU Fan-Coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU
    36 FD Fire Damper Van chặn lửa
    37 FFU Fan Filter Unit Hộp lọc khí sạch
    38 FRD Fire Rated Duct Đường ống chịu nhiệt/ lửa
    39 FS Face Size Kích thước mặt
    40 FSD Fire Smoke Damper Van ngăn khói, lửa
    41 HIU Heat Interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước
    42 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt
    43 HWRU Heat Wheel Recovery Unit Bộ trao đổi không khí
    với bánh xe hồi nhiệt
    44 HX Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt
    45 I/O Input/Output Đầu vào /đầu ra
    46 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng
    47 IV Isolate Valve Van cô lập
    48 JF Jetfan Quạt kiểu đẩy gió jetfan
    49 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp
    50 KSD Kitchen Supply Duct Đường ống cấp gió bếp
    51 LTHW Low-Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp
    52 MAU Make Up Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi
    53 MCD Motorised Control Damper Van gió điều khiển điện
    54 NRD Non Return Damper Van 1 chiều
    55 NS Nect Size Kích thước cổ
    56 OA Outdoor Air Into Building Không khí ngoài trời vào tòa nhà
    57 PAD Pre-Cooled Air Duct Đường ống gió làm lạnh sơ cấp
    58 PAU Primary Air Unt Bộ xử lý không khí sơ cấp gió tươi
    59 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt
    60 PICV Pressure Independent Control Valve Van điều khiển áp suất độc lập
    (van 3 trong 1)
    61 PRD Pressure Relief Damper Van xả áp
    62 PSV Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất
    63 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi
    64 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi
    65 REF Refrigerant Pipe Ống ga lạnh
    66 RTD Resistive Temperature Detector Đầu dò nhiệt độ điện trở
    67 RTU Roof Top Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái
    68 SAD Supply Air Duct Đường ống gió cấp
    69 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp
    70 SAT Supply Air Temperature Nhiệt độ gió cấp
    71 SD Smoke Damper Van ngăn khói
    72 SED Smoke Extract Duct Đường ống xả khói
    73 TA To Above Lên phía trên
    74 TB To Below Đi xuống dưới
    75 TED Toilet Extract Duct Đường ống thải gió nhà vệ sinh
    76 TES Thermal Energy Storage Bình trữ lạnh
    77 VAV Variable Air Volume Lượng không khí biến đổi
    78 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió
    79 VFD Variable-Frequency Drive Biến tần
    80 VRF Variable Refrigerant Flow Hệ thống lạnh VRF/VRV
    81 VSD Variable-Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ

    Nguồn: Kỹ Sư Vương Cam

    Bạn đang là sinh viên, kỹ sư, quản lý cơ điện đang muốn đột phá kiến thức và tìm hiểu các khóa học tại Trung Tâm Đào Tạo Cơ Điện HTS?

    Tư vấn miễn phí