Khóa học thiết kế hệ thống HVAC
04/12/2025 18 Buổi Chủ Nhật - Thứ 5
ĐĂNG KÝ29/12/2025
Thiết kế đường ống gió (Ductwork) và miệng gió (Air Grille, Diffuser) là một trong những kỹ năng nền tảng và quan trọng nhất trong kỹ thuật HVAC – MEP. Đây cũng là phần việc được ứng dụng nhiều nhất khi triển khai thiết kế – bóc tách – thi công tại các dự án thực tế như tòa nhà thương mại, nhà xưởng công nghiệp, khách sạn, trung tâm thương mại…
Không chỉ sinh viên ngành Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh, mà cả kỹ sư MEP khi phối hợp bản vẽ các hệ thống (HVAC – Điện – Nước – PCCC) đều phải nắm vững cách tính toán kích thước ống gió, kích thước miệng gió, lựa chọn vận tốc gió và phương pháp thiết kế ống gió phù hợp tiêu chuẩn ASHRAE / SMACNA / TCVN để áp dụng cho công việc thiết kế hoặc phối hợp (combine) các bộ môn khi thi công.
Mặc dù kiến thức về ống gió – miệng gió được xem là cơ bản, nhưng thực tế cho thấy phần lớn kỹ sư trẻ không hiểu sâu và không biết cách áp dụng khi vào dự án thật. Nguyên nhân thường gặp: thời lượng học ở trường ngắn, chỉ làm một vài bài tập minh họa, không được tiếp cận quy trình thiết kế thực tế hoặc tiêu chuẩn quốc tế.
Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ cách tính toán kích thước ống gió, cách chọn kích thước miệng gió, vận tốc – ma sát – tỷ lệ aspect ratio… theo phương pháp tiêu chuẩn hiện được áp dụng trong các dự án tại Việt Nam và quốc tế. Với kiến thức và các công cụ tính toán trong bài viết này, Cam tin rằng sẽ giúp được các bạn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Về lý thuyết, có nhiều phương pháp tính kích thước ống gió trong ngành HVAC. Tuy nhiên trong thực tế, chỉ 3 phương pháp được sử dụng thường xuyên nhất tại các dự án thương mại – công nghiệp:
A= Q/V
Một số kinh nghiệm chọn vận tốc gió cho hệ ống gió thương mại dân dụng như:
Trước khi tiến hành tính toán kích thước ống gió và lựa chọn kích thước miệng gió, kỹ sư cần nắm rõ các loại vật tư ống gió – miệng gió đang được sử dụng phổ biến trong thực tế. Việc hiểu đúng đặc điểm từng loại giúp lựa chọn giải pháp phù hợp với công năng phòng, không gian trần, mức độ ồn, và yêu cầu phân phối gió.
Toàn bộ các loại ống gió và miệng gió HVAC được kỹ sư Vương Cam trực tiếp hướng dẫn thông qua hình ảnh thực tế, bản vẽ thi công và ví dụ từ dự án HVAC trong chuỗi video trên YouTube Vương Cam
Nội dung bao gồm: phân loại ống gió, phụ kiện nối ống, miệng gió khuếch tán, miệng gió hồi và ứng dụng thực tế trong hệ HVAC.
Nội dung bao gồm: phân loại ống gió, phụ kiện nối ống, miệng gió khuếch tán, miệng gió hồi và ứng dụng thực tế trong hệ HVAC.
Để tính đúng kích thước ống gió, kỹ sư HVAC cần xác định đầy đủ các thông số thiết kế sau:
📌 Bảng tra vận tốc – tổn thất ma sát (bảng 2) được sử dụng phổ biến trong:
👉 Video hướng dẫn chi tiết cách:
👉 Link video YouTube:
Để chọn đúng kích thước miệng gió, kỹ sư cần quan tâm đến:
📌 Bảng tra thông số miệng gió (bảng 3) là cơ sở phổ biến để:
Kỹ sư có thể sử dụng công cụ tính kích thước miệng gió HVAC (Grille Calculator) – Online để:
👉 Video hướng dẫn chi tiết cách tính miệng gió trên dự án thực tế:
👉 Link video YouTube:
👉 Link Phần mềm Grille Calculator Online
Để hiểu rõ cơ sở kỹ thuật lựa chọn vận tốc gió trong thiết kế ống gió và miệng gió HVAC, bạn có thể tham khảo thêm bài viết chuyên sâu: cách xác định vận tốc gió theo ASHRAE.
Sau khi tính kích thước ống gió / miệng gió, kỹ sư thường triển khai bản vẽ shop drawing HVAC bằng AutoCAD để phối hợp MEP và thi công.
▶ Hướng dẫn vẽ ống gió, miệng gió trên AutoCAD bằng Lisp Nam HVAC15
Bài viết này giúp bạn hiểu và áp dụng đúng các nguyên tắc tính toán ống gió và miệng gió HVAC. Tuy nhiên, để triển khai hoàn chỉnh một hệ thống HVAC trong dự án thực tế (từ phân tích tải lạnh, chọn thiết bị, thiết kế hệ ống gió – ống nước, đến phối hợp bản vẽ MEP), kỹ sư cần một lộ trình học có hệ thống và ví dụ thực tế.
Khóa học Thiết kế hệ thống điều hòa không khí & thông gió HVAC do kỹ sư Vương Cam trực tiếp giảng dạy tập trung vào:
🔗 Khóa học thực tế cho kỹ sư HVAC:
Khóa học thiết kế hệ thống điều hòa không khí & thông gió HVAC
Giảng dạy bởi kỹ sư Vương Cam – tập trung dự án thực tế và ứng dụng thi công.
Ngoài các phần mềm tính online đã mô tả bên trên thì trong thực tế các kỹ sư cũng thường sử dụng các phần mềm chuyên dụng như Ductchecker và McQuay để tính toán.
Tuy nhiên có một vấn đề cần lưu ý đó là một số công ty lớn và nước ngoài sẽ chỉ cho phép sử dụng các phần mềm được duyệt bởi công ty. Do đó việc sử dụng công cụ tính online như trong bài viết sẽ thật sự rất hữu ích mọi lúc mọi nơi cho các bạn sử dụng.
👉 Video hướng dẫn tính phần mềm Ductchecker và McQuay:
👉 Link video YouTube:
Để tải phần mềm các bạn vui lòng liên hệ nhà cung cấp hoặc Ks Vương Cam zalo 0966890883 để được hướng dẫn hỗ trợ.
Trong thực tế, có 3 phương pháp được sử dụng thường xuyên nhất tại các dự án thương mại – công nghiệp: Velocity Reduction Method, Static Regain Method, và Equal Friction Method.
A= Q/V
Ống gió chính: 6-8 (m/s). Ống nhánh: 3-5 (m/s).
Ưu điểm: Hệ thống tự cân bằng tốt, ít dùng van gió; Tính chính xác cao phù hợp các đường ống gió cấp lạnh cần kiểm soát lưu lượng chính xác.
Ưu điểm: Theo khuyến cáo từ tiêu chuẩn quốc tế như ASHRAE/SMACNA; Giảm đều kích thước theo lưu lượng giảm; Tính toán tổn thấp áp nhanh; Dễ cân bằng gió các nhánh. Nhược điểm: Chưa tối ưu ở các nhánh ống với lưu lượng rất nhỏ cần chính xác → cần bổ sung các van gió để cân chỉnh.
Kỹ sư cần quan tâm đến: Kích thước cổ miệng gió (Neck size), Kích thước mặt miệng gió (Face size), Diện tích trống (%), và Vận tốc gió tại mặt miệng gió (Face velocity).
Dùng để: Xác định quy cách miệng gió; Kiểm soát vận tốc mặt miệng gió; Lựa chọn kích thước miệng gió phù hợp từng loại phòng.