• Tiếng Việt
  • English
  • 29/12/2025

    Tính kích thước ống gió và miệng gió HVAC | ASHRAE – SMACNA

    tính kích thước ống gió, miệng gió máy lạnh

    Mục lục bài viết

    Giới thiệu

    Thiết kế đường ống gió (Ductwork) và miệng gió (Air Grille, Diffuser) là một trong những kỹ năng nền tảng và quan trọng nhất trong kỹ thuật HVAC – MEP. Đây cũng là phần việc được ứng dụng nhiều nhất khi triển khai thiết kế – bóc tách – thi công tại các dự án thực tế như tòa nhà thương mại, nhà xưởng công nghiệp, khách sạn, trung tâm thương mại…

    Không chỉ sinh viên ngành Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh, mà cả kỹ sư MEP khi phối hợp bản vẽ các hệ thống (HVAC – Điện – Nước – PCCC) đều phải nắm vững cách tính toán kích thước ống gió, kích thước miệng gió, lựa chọn vận tốc gió và phương pháp thiết kế ống gió phù hợp tiêu chuẩn ASHRAE / SMACNA / TCVN để áp dụng cho công việc thiết kế hoặc phối hợp (combine) các bộ môn khi thi công.

    Mặc dù kiến thức về ống gió – miệng gió được xem là cơ bản, nhưng thực tế cho thấy phần lớn kỹ sư trẻ không hiểu sâu và không biết cách áp dụng khi vào dự án thật. Nguyên nhân thường gặp: thời lượng học ở trường ngắn, chỉ làm một vài bài tập minh họa, không được tiếp cận quy trình thiết kế thực tế hoặc tiêu chuẩn quốc tế.

    Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ cách tính toán kích thước ống gió, cách chọn kích thước miệng gió, vận tốc – ma sát – tỷ lệ aspect ratio… theo phương pháp tiêu chuẩn hiện được áp dụng trong các dự án tại Việt Nam và quốc tế. Với kiến thức và các công cụ tính toán trong bài viết này, Cam tin rằng sẽ giúp được các bạn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.

    1. Các phương pháp tính kích thước ống gió (Duct Sizing methods)

    Về lý thuyết, có nhiều phương pháp tính kích thước ống gió trong ngành HVAC. Tuy nhiên trong thực tế, chỉ 3 phương pháp được sử dụng thường xuyên nhất tại các dự án thương mại – công nghiệp:

    1.1 Phương pháp giảm dần vận tốc (Velocity Reduction Method)

    • Nguyên lý: Chọn vận tốc gió phù hợp theo từng loại ống → tính diện tích ống → suy ra kích thước ống gió
    • Công thức cơ bản:

    A= Q/V

    • A: Diện tích tiết diện ống (m2)
    • Q: Lưu lượng gió (m3/s)
    • V: Vận tốc gió (m/s)

    Một số kinh nghiệm chọn vận tốc gió cho hệ ống gió thương mại dân dụng như:

    Bảng 1: Bảng tra thông số vận tốc ống gió
    Loại ống Vận tốc khuyến cáo
    (m/s)
    Ống gió chính 6-8
    Ống nhánh 3-5
    • Ưu điểm: nhanh, dễ áp dụng
    • Nhược điểm: khó duy trì vận tốc ổn định; cân bằng gió tốn thời gian; không tối ưu với hệ lớn
    • Khi nào dùng: sinh viên – kỹ sư mới vào nghề, bài tập minh họa, dự án nhỏ

    1.2 Phương pháp phục hồi áp suất tĩnh (Static Regain Method)

    • Nguyên lý: Khi ống mở rộng → vận tốc giảm → tăng áp tĩnh → bù tổn thất đường ống → tạo cân bằng tự nhiên.
    • Ưu điểm:
    • Hệ thống tự cân bằng tốt, ít dùng van gió
    • Tính chính xác cao phù hợp các đường ống gió cấp lạnh cần kiểm soát lưu lượng chính xác.
    • Nhược điểm:
    • Tính toán phức tạp
    • Không phổ biến
    • Khi nào dùng: Các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao

    1.3 Phương pháp tổn thất ma sát đồng đều (Equal Friction Method)

    • Nguyên lý: Chọn một giá trị tổn thất ma sát (Pa/m) cố định → tính kích thước các đoạn ống theo cùng mức ma sát.
    • Ưu điểm:
    • Theo khuyến cáo từ tiêu chuẩn quốc tế như ASHRAE/SMACNA
    • Giảm đều kích thước theo lưu lượng giảm
    • Tính toán tổn thấp áp nhanh
    • Dễ cân bằng gió các nhánh
    • Nhược điểm: Chưa tối ưu ở các nhánh ống với lưu lượng rất nhỏ cần chính xác → cần bổ sung các van gió để cân chỉnh.
    • Khi nào dùng: Hầu hết các dự án HVAC tai Việt Nam và quốc tế.

    2. Giới thiệu các loại vật tư ống gió và miệng gió trong hệ HVAC

    Trước khi tiến hành tính toán kích thước ống gió và lựa chọn kích thước miệng gió, kỹ sư cần nắm rõ các loại vật tư ống gió – miệng gió đang được sử dụng phổ biến trong thực tế. Việc hiểu đúng đặc điểm từng loại giúp lựa chọn giải pháp phù hợp với công năng phòng, không gian trần, mức độ ồn, và yêu cầu phân phối gió.

    2.1 Các loại ống gió phổ biến trong thực tế

    • Ống gió tròn: Dễ chế tạo lắp đặt, được sử dụng nhiều cho công trình nhà xưởng
    • Ống gió chữ nhật: Dễ bố trí trong trần hạn chế chiều cao, được sử dụng nhiều nhất trong công trình thương mại
    • Ống gió vải: Thẩm mỹ cao, giảm ồn, nhẹ, dễ vệ sinh lắp đặt, được sử dụng cho nhà thi đấu thể thao, phòng sạch

    2.2 Các loại miệng gió phổ biến trong thực tế

      • Miệng gió khuếch tán (Diffuser): dùng cho cấp gió lạnh, trần ô laphong 600×600
      • Miệng gió khe dài (Linear / Slot diffuser): dùng cho kiến trúc trần thạch cao hoặc giật cấp trang trí
    • Miệng gió tròn: dùng cho trần lộ thạch cao phẳng.
    • Miệng gió 1 lớp (Single blade grille): dùng cho hồi gió, thải gió
    • Miệng gió lấy / thải gió ngoài trời (Louver): dùng cho lấy gió/ thải gió ngoài trời
    • Miệng gió thổi điểm (Jet nozzle): dùng cho không gian lớn, trần cao, sảnh thông tầng

    Toàn bộ các loại ống gió và miệng gió HVAC được kỹ sư Vương Cam trực tiếp hướng dẫn thông qua hình ảnh thực tế, bản vẽ thi công và ví dụ từ dự án HVAC trong chuỗi video trên YouTube Vương Cam

    Video hướng dẫn vật tư & phụ kiện ống gió HVAC – Phần 1

    Nội dung bao gồm: phân loại ống gió, phụ kiện nối ống, miệng gió khuếch tán, miệng gió hồi và ứng dụng thực tế trong hệ HVAC.

    Video hướng dẫn vật tư & phụ kiện ống gió HVAC – Phần 2

    Nội dung bao gồm: phân loại ống gió, phụ kiện nối ống, miệng gió khuếch tán, miệng gió hồi và ứng dụng thực tế trong hệ HVAC.

    3. Tính toán kích thước ống gió

    3.1 Các thông số quan trọng khi tính toán kích thước ống gió

    Để tính đúng kích thước ống gió, kỹ sư HVAC cần xác định đầy đủ các thông số thiết kế sau:

    • Vật liệu ống gió: ảnh hưởng đến độ nhám, tổn thất ma sát
    • Nhiệt độ và trạng thái gió trong ống: ảnh hưởng mật độ không khí
    • Aspect Ratio (tỷ lệ cạnh ống gió): ảnh hưởng tổn thất áp, gia cường chế tạo ống và sự phù hợp thi công
    • Tổn thất ma sát đồng đều (Pa/m): thông số cốt lõi trong phương pháp Equal Friction
    • Vận tốc gió tối đa cho phép: liên quan đến ồn và tiêu thụ năng lượng

    📌 Bảng tra vận tốc – tổn thất ma sát (bảng 2) được sử dụng phổ biến trong:

    • Công trình thương mại
    • Hệ thông gió sự cố (hút khói – tạo áp)
    • Nhà xưởng công nghiệp

    Bảng 2: Bảng tra thông số tính toán ống gió
    Ứng dụng Vận tốc khuyến cáo
    (m/s)
    Tổn thất ma sát đồng đều
    (Pa/m)
    Ví dụ điển hình
    Thương mại ≤ 10 0.7 – 1 Văn phòng, khách sạn, nhà hàng, shop, trung tâm thương mại…
    Thông gió sự cố ≤ 15 1.5 – 3 Hút khói, tạo áp
    Công nghiệp ≤ 20 1.5 – 3 Nhà xưởng

    3.2 Hướng dẫn cách tính kích thước ống gió trong thực tế

    👉 Video hướng dẫn chi tiết cách:

    • Nhập lưu lượng gió
    • Chọn mức Pa/m phù hợp
    • Tự động xác định kích thước ống gió tròn / chữ nhật

    👉 Link video YouTube:

    4. Tính toán kích thước miệng gió

    4.1 Các thông số cần xác định để tính kích thước miệng gió

    Để chọn đúng kích thước miệng gió, kỹ sư cần quan tâm đến:

    • Kích thước cổ miệng gió (Neck size): liên kết trực tiếp với ống gió
    • Kích thước mặt miệng gió (Face size): ảnh hưởng thẩm mỹ và phân phối gió
    • Diện tích trống (%): quyết định vận tốc thực tế tại mặt miệng
    • Vận tốc gió tại mặt miệng gió (Face velocity): ảnh hưởng độ ồn và cảm giác tiện nghi

    📌 Bảng tra thông số miệng gió (bảng 3) là cơ sở phổ biến để:

    • Phân loại miệng gió theo ứng dụng
    • Tính kích thước miệng gió khuếch tán, gió hồi, thải / lấy gió tươi

    Bảng 3: Bảng tra thông số tính toán miệng gió
    Kiểu miệng gió KTM > KTC
    (mm)
    Diện tích trống
    (%)
    Vật tốc mặt
    (m/s)
    Ứng dụng
    Miệng gió khuếch tán
    Diffuser Rectangular
    150 70 1.5-2.5 Cấp lạnh
    Miệng gió 1 lớp
    Single blade Grille
    50 75 1-2 Hồi gió lạnh
    1.5-2.5 Thải gió
    Miệng thải/ lấy gió ngoài trời
    Louver
    50 50 ≤ 2.5 Thải gió ra ngoài trời
    ≤ 2 Lấy gió ngoài trời vào
    Miệng gió dài dạng khe
    Slot diffuser grille
    40 38 1.5-2 Cấp/ hồi gió lạnh
    Miệng gió dài thổi ngang
    Linear grille bar
    50 65 1.5-2.5 Cấp/ hồi gió lạnh

    4.2 Hướng dẫn tính kích thước miệng gió trong dự án HVAC

    Kỹ sư có thể sử dụng công cụ tính kích thước miệng gió HVAC (Grille Calculator) – Online để:

    • Xác định quy cách miệng gió
    • Kiểm soát vận tốc mặt miệng gió
    • Lựa chọn kích thước miệng gió phù hợp từng loại phòng

    👉 Video hướng dẫn chi tiết cách tính miệng gió trên dự án thực tế:

    👉 Link video YouTube:

    👉 Link Phần mềm Grille Calculator Online

    Để hiểu rõ cơ sở kỹ thuật lựa chọn vận tốc gió trong thiết kế ống gió và miệng gió HVAC, bạn có thể tham khảo thêm bài viết chuyên sâu: cách xác định vận tốc gió theo ASHRAE.

    Sau khi tính kích thước ống gió / miệng gió, kỹ sư thường triển khai bản vẽ shop drawing HVAC bằng AutoCAD để phối hợp MEP và thi công.

    Hướng dẫn vẽ ống gió, miệng gió trên AutoCAD bằng Lisp Nam HVAC15

    Học chuyên sâu thiết kế hệ thống HVAC từ dự án thực tế

    Bài viết này giúp bạn hiểu và áp dụng đúng các nguyên tắc tính toán ống gió và miệng gió HVAC. Tuy nhiên, để triển khai hoàn chỉnh một hệ thống HVAC trong dự án thực tế (từ phân tích tải lạnh, chọn thiết bị, thiết kế hệ ống gió – ống nước, đến phối hợp bản vẽ MEP), kỹ sư cần một lộ trình học có hệ thống và ví dụ thực tế.

    Khóa học Thiết kế hệ thống điều hòa không khí & thông gió HVAC do kỹ sư Vương Cam trực tiếp giảng dạy tập trung vào:

    • Thiết kế HVAC theo tiêu chuẩn ASHRAE / SMACNA / TCVN
    • Phân tích tải lạnh – chọn thiết bị – layout hệ thống
    • Thiết kế ống gió, miệng gió, kiểm soát vận tốc – độ ồn
    • Ứng dụng vào bản vẽ thi công và dự án thực tế

    🔗 Khóa học thực tế cho kỹ sư HVAC:


    Khóa học thiết kế hệ thống điều hòa không khí & thông gió HVAC

    Giảng dạy bởi kỹ sư Vương Cam – tập trung dự án thực tế và ứng dụng thi công.

    5. Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính kích thước ống gió và miệng gió

    Ngoài các phần mềm tính online đã mô tả bên trên thì trong thực tế các kỹ sư cũng thường sử dụng các phần mềm chuyên dụng như Ductchecker và McQuay để tính toán.

    Tuy nhiên có một vấn đề cần lưu ý đó là một số công ty lớn và nước ngoài sẽ chỉ cho phép sử dụng các phần mềm được duyệt bởi công ty. Do đó việc sử dụng công cụ tính online như trong bài viết sẽ thật sự rất hữu ích mọi lúc mọi nơi cho các bạn sử dụng.

    👉 Video hướng dẫn tính phần mềm Ductchecker và McQuay:

    👉 Link video YouTube:

    Để tải phần mềm các bạn vui lòng liên hệ nhà cung cấp hoặc Ks Vương Cam zalo 0966890883 để được hướng dẫn hỗ trợ.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1) Duct Sizing có những phương pháp nào được dùng phổ biến?

    Trong thực tế, có 3 phương pháp được sử dụng thường xuyên nhất tại các dự án thương mại – công nghiệp: Velocity Reduction Method, Static Regain Method, và Equal Friction Method.

    2) Công thức cơ bản để tính diện tích tiết diện ống gió là gì?

    A= Q/V

    3) Vận tốc khuyến cáo cho ống gió chính và ống nhánh là bao nhiêu?

    Ống gió chính: 6-8 (m/s). Ống nhánh: 3-5 (m/s).

    4) Static Regain Method có ưu điểm gì?

    Ưu điểm: Hệ thống tự cân bằng tốt, ít dùng van gió; Tính chính xác cao phù hợp các đường ống gió cấp lạnh cần kiểm soát lưu lượng chính xác.

    5) Equal Friction Method có ưu điểm và nhược điểm gì?

    Ưu điểm: Theo khuyến cáo từ tiêu chuẩn quốc tế như ASHRAE/SMACNA; Giảm đều kích thước theo lưu lượng giảm; Tính toán tổn thấp áp nhanh; Dễ cân bằng gió các nhánh. Nhược điểm: Chưa tối ưu ở các nhánh ống với lưu lượng rất nhỏ cần chính xác → cần bổ sung các van gió để cân chỉnh.

    6) Khi chọn kích thước miệng gió cần quan tâm những thông số nào?

    Kỹ sư cần quan tâm đến: Kích thước cổ miệng gió (Neck size), Kích thước mặt miệng gió (Face size), Diện tích trống (%), và Vận tốc gió tại mặt miệng gió (Face velocity).

    7) Grille Calculator online dùng để làm gì?

    Dùng để: Xác định quy cách miệng gió; Kiểm soát vận tốc mặt miệng gió; Lựa chọn kích thước miệng gió phù hợp từng loại phòng.

     

    CÁC KHÓA HỌC CÓ THỂ
    BẠN QUAN TÂM

    Xem tất cả khóa học

    BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    Bạn đang là sinh viên, kỹ sư, quản lý cơ điện đang muốn đột phá kiến thức và tìm hiểu các khóa học tại Trung Tâm Đào Tạo Cơ Điện HTS?

    Tư vấn miễn phí
    error: Content is protected !!

    Mục lục bài viết

    Index